Định nghĩa của từ baton round

baton roundnoun

dùi cui tròn

/ˈbætɒn raʊnd//bəˈtɑːn raʊnd/

Thuật ngữ "baton round" dùng để chỉ một loại đạn không gây chết người được các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng để giải tán đám đông hoặc chế ngự cá nhân. Tên "baton round" bắt nguồn từ vũ khí được sử dụng để bắn những viên đạn này, được gọi là "súng phóng dùi cui" hoặc "súng phóng lựu" trong một số trường hợp. Bản thân những viên đạn này nhỏ, thường nặng khoảng 38 gram (1,3 oz) và trông giống như những quả bóng cao su cứng nhỏ. Bên trong viên đạn, có một lượng thuốc phóng đẩy khiến nó bay với tốc độ cao về phía mục tiêu đã định. Khi chạm vào mục tiêu, viên đạn sẽ phát nổ, giải phóng một viên nhựa và một đám bột gây kích ứng có thể gây mù tạm thời, khó thở và kích ứng da. Việc sử dụng đạn dùi cui đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây khi các cơ quan thực thi pháp luật tìm kiếm các giải pháp thay thế ít gây chết người hơn cho vũ khí truyền thống để kiểm soát đám đông và các hoạt động khác.

namespace
Ví dụ:
  • The police officers carried baton rounds in case the protest turned violent.

    Các cảnh sát mang theo dùi cui phòng trường hợp cuộc biểu tình trở nên bạo lực.

  • The security guard at the embassy was trained to use baton rounds in case of an armed attack.

    Lực lượng bảo vệ tại đại sứ quán được huấn luyện sử dụng dùi cui trong trường hợp bị tấn công có vũ trang.

  • The riot police deployed baton rounds to disperse the crowd and bring the situation under control.

    Cảnh sát chống bạo động đã sử dụng dùi cui để giải tán đám đông và kiểm soát tình hình.

  • The military used baton rounds against the rebels to stop them from taking over the city.

    Quân đội đã sử dụng dùi cui chống lại quân nổi loạn để ngăn họ chiếm thành phố.

  • The protesters warned the authorities not to use baton rounds against them, fearing they could cause serious injuries.

    Những người biểu tình cảnh báo chính quyền không sử dụng dùi cui chống lại họ vì lo ngại điều đó có thể gây ra thương tích nghiêm trọng.

  • The human rights groups condemned the use of baton rounds against the peaceful demonstrators.

    Các nhóm nhân quyền lên án việc sử dụng dùi cui chống lại những người biểu tình ôn hòa.

  • The baton rounds are designed to penetrate thick clothing and offer better protection to the police in riot situations.

    Đạn dùi cui được thiết kế để xuyên qua lớp quần áo dày và bảo vệ cảnh sát tốt hơn trong các tình huống bạo loạn.

  • The rubber bullets and baton rounds were effective in dispersing the crowds in the recent unrest, according to the police report.

    Theo báo cáo của cảnh sát, đạn cao su và dùi cui đã có hiệu quả trong việc giải tán đám đông trong cuộc bất ổn gần đây.

  • The policemen carried baton rounds as well as batons to maintain law and order during the political rally.

    Cảnh sát mang theo dùi cui và đạn để duy trì luật pháp và trật tự trong suốt cuộc biểu tình chính trị.

  • The use of baton rounds was criticized by some experts as a last resort measure, as it could lead to serious injuries and even deaths in some cases.

    Việc sử dụng đạn dùi cui bị một số chuyên gia chỉ trích là biện pháp cuối cùng vì nó có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng và thậm chí tử vong trong một số trường hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches