Định nghĩa của từ bassist

bassistnoun

tay chơi bass

/ˈbeɪsɪst//ˈbeɪsɪst/

Thuật ngữ "bassist" là một thuật ngữ khá mới được thêm vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhạc sĩ chơi bass, một nhạc cụ tạo ra âm thanh trầm, sâu. Từ "bass" bắt nguồn từ tiếng Ý "basso", có nghĩa là "thấp". Đàn guitar bass, nhạc cụ bass được sử dụng phổ biến nhất trong nhạc đại chúng, được phát triển vào những năm 1930 và nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó cho phép khuếch đại và rõ ràng hơn trong các buổi biểu diễn trực tiếp. Vào những năm 1950 và 1960, các phong cách âm nhạc mới như rock and roll, R&B và soul bắt đầu xuất hiện, đòi hỏi một nghệ sĩ chơi bass chuyên nghiệp để neo giữ phần nhịp điệu của ban nhạc. Từ "bassist" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1966, trong bài đánh giá album "Revolver" của Beatles, trong đó có các dòng bass đặc trưng của McCartney. Kể từ đó, vai trò của nghệ sĩ chơi bass đã phát triển để bao gồm không chỉ nhịp điệu trầm mà còn cả các yếu tố giai điệu và hòa âm, khiến nghệ sĩ chơi bass trở thành thành phần quan trọng của âm thanh tổng thể của một ban nhạc. Do đó, các nghệ sĩ chơi bass ngày càng được công nhận và đánh giá cao trong ngành công nghiệp âm nhạc, thường nổi lên như những nhân vật nổi bật theo cách riêng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The lead guitarist in the band introduced the bassist, who has been playing for over 20 years and brings a deep, groovy sound to the group.

    Nghệ sĩ guitar chính trong ban nhạc giới thiệu nghệ sĩ chơi bass, người đã chơi nhạc hơn 20 năm và mang đến cho nhóm âm thanh sâu lắng, sôi động.

  • The bassist in the jazz band accentuates each chord progression with intricate, walking basslines.

    Người chơi bass trong ban nhạc jazz nhấn mạnh từng tiến trình hợp âm bằng những đường bass phức tạp, uyển chuyển.

  • The bassist's fingers moved lightning-fast across the strings as she drove the rhythm forward in the heavy metal band's set.

    Những ngón tay của nghệ sĩ chơi bass di chuyển nhanh như chớp trên dây đàn khi cô thúc đẩy nhịp điệu trong buổi biểu diễn của ban nhạc heavy metal.

  • The bassist in the indie rock band experiments with different techniques, creating a unique and eclectic sound.

    Nghệ sĩ chơi bass trong ban nhạc rock indie thử nghiệm nhiều kỹ thuật khác nhau, tạo ra âm thanh độc đáo và chiết trung.

  • The bassist in the jazz quartet improvises complex, melodic basslines that complement the saxophone and piano solos.

    Nghệ sĩ chơi bass trong tứ tấu nhạc jazz ngẫu hứng chơi những giai điệu bass phức tạp, du dương bổ sung cho phần độc tấu saxophone và piano.

  • The bassist's deep, resonant sound forms the backbone of the funk band, providing a driving, pulsating rhythm for the dancers.

    Âm thanh sâu lắng, vang dội của nghệ sĩ chơi bass là xương sống của ban nhạc funk, mang đến nhịp điệu mạnh mẽ, sôi động cho các vũ công.

  • The bassist in the blues band brings a soulful, fundamental low-end to the music, allowing the guitar to shine bright.

    Người chơi bass trong ban nhạc blues mang đến âm trầm sâu lắng, cơ bản cho bản nhạc, giúp tiếng guitar tỏa sáng.

  • The bassist's note choice and phrasing in the progressive rock band reflect the composer's vision for the music with accuracy and fervor.

    Sự lựa chọn nốt nhạc và cách diễn đạt của nghệ sĩ chơi bass trong ban nhạc rock tiến bộ phản ánh tầm nhìn của nhà soạn nhạc đối với âm nhạc một cách chính xác và đầy nhiệt huyết.

  • The bassist's clean, crisp sound in the pop band provides a solid foundation that allows the vocals and harmonies to soar.

    Âm thanh trong trẻo, sắc nét của tay chơi bass trong ban nhạc pop tạo nên nền tảng vững chắc giúp giọng hát và giai điệu thăng hoa.

  • The bassist's syncopated, funky grooves in the R&B band capture the essence and spirit of the genre.

    Những giai điệu sôi động, ngắt quãng của tay chơi bass trong ban nhạc R&B đã nắm bắt được bản chất và tinh thần của thể loại này.