danh từ
ván gỗ ghép chân tường
ván chân tường
/ˈbeɪsbɔːd//ˈbeɪsbɔːrd/Từ "baseboard" là sự kết hợp của hai từ: "base" và "board". * **Base** dùng để chỉ phần đáy hoặc nền móng của một vật gì đó. * **Board** dùng để chỉ một miếng gỗ phẳng. Do đó, "baseboard" theo nghĩa đen có nghĩa là "tấm ván ở phần đế", mô tả chính xác chức năng của nó: che mối nối giữa tường và sàn nhà. Thuật ngữ đơn giản này phản ánh mục đích và kết cấu đơn giản của đặc điểm kiến trúc phổ biến này.
danh từ
ván gỗ ghép chân tường
Ván chân tường ở phòng khách của tôi cần phải thay thế vì chúng đã bị hư hỏng và mòn theo thời gian.
Trước khi sơn tường, hãy nhớ phủ vải bạt lên ván chân tường để bảo vệ chúng khỏi bị sơn nhỏ giọt và bắn tung tóe.
Ván chân tường trong tòa nhà văn phòng này được làm bằng vật liệu chất lượng cao và được thiết kế để chịu được lưu lượng đi lại lớn.
Khi lắp đặt ván chân tường mới, hãy đảm bảo đo và cắt chúng sao cho phù hợp với kích thước riêng của căn phòng.
Ván chân tường trong ngôi nhà lịch sử này đã được phục hồi về tình trạng ban đầu, bảo tồn nét độc đáo của tòa nhà.
Để ngăn hơi ẩm tích tụ phía sau ván chân tường, hãy đảm bảo bôi chất chống thấm vào mặt sau của ván chân tường.
Ván chân tường là thành phần thiết yếu trong thiết kế nội thất của bất kỳ ngôi nhà nào, mang đến nét hoàn thiện phong cách cho bức tường của bạn.
Ván chân tường trong căn bếp này được lắp đặt với thiết kế đơn giản và tối giản, tạo nên vẻ ngoài sạch sẽ và hiện đại.
Trước khi lắp ván chân tường mới, hãy đảm bảo loại bỏ hết keo dán hoặc cặn keo cũ còn sót lại từ ván trước.
Ván chân tường trong căn hộ mới được cải tạo này là ví dụ hoàn hảo cho thiết kế hiện đại và đẹp mắt đang thịnh hành hiện nay.
All matches