Định nghĩa của từ barrier reef

barrier reefnoun

rạn san hô chắn sóng

/ˌbæriə ˈriːf//ˌbæriər ˈriːf/

Thuật ngữ "barrier reef" bắt nguồn từ các đặc điểm địa lý và sinh thái của một số rạn san hô dưới nước được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới trên khắp thế giới. Các rạn san hô này bao gồm các chuỗi hoặc vành đai rạn san hô nằm song song với bờ biển của đại dương hoặc biển, cách xa đất liền. Các rạn san hô hoạt động như một rào cản, bảo vệ đất liền khỏi tác động của sóng, bão và dòng hải lưu. Từ "barrier" bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ "barrier", có nghĩa là phòng thủ, bảo vệ hoặc chướng ngại vật. Thuật ngữ "reef" là một từ tiếng Hà Lan thế kỷ 16 có nghĩa là gờ, khe nứt hoặc khe nứt, và trong sinh học biển, nó dùng để chỉ độ cao ngập nước tương đương. Cụm từ "barrier reef" lần đầu tiên được nhà thám hiểm người Anh, thuyền trưởng James Cook sử dụng vào năm 1770, trong chuyến thám hiểm của ông đến Rạn san hô Great Barrier ở Úc, một rạn san hô dài 2.300 km bao gồm hơn 900 rạn san hô riêng lẻ và 600 đảo lục địa, trải dài từ bờ biển Queensland đến mũi Bán đảo Cape York. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các đặc điểm địa chất tương tự được tìm thấy ở những nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Rạn san hô Belize Barrier, Hệ thống Rạn san hô Mesoamerican và Bãi ngầm Chagos Lớn ở Ấn Độ Dương.

namespace
Ví dụ:
  • The Great Barrier Reef, stretching over 2,300 kilometers off the coast of Australia, is a natural wonder and a formidable barrier against strong ocean currents.

    Rạn san hô Great Barrier, trải dài hơn 2.300 km ngoài khơi bờ biển Úc, là một kỳ quan thiên nhiên và là rào cản vững chắc chống lại các dòng hải lưu mạnh.

  • Snorkeling and diving in the Barrier Reef provide a unique opportunity to explore one of the largest and most diverse marine ecosystems on Earth.

    Lặn biển bằng ống thở và lặn biển ở Rạn san hô Barrier mang đến cơ hội độc đáo để khám phá một trong những hệ sinh thái biển lớn nhất và đa dạng nhất trên Trái Đất.

  • The coastal communities in the region depend on the Barrier Reef for their livelihoods, as it serves as a barrier against storm surges and provides shelter for fishing grounds.

    Các cộng đồng ven biển trong khu vực phụ thuộc vào Rạn san hô để kiếm sống vì nó đóng vai trò như một rào cản chống lại nước dâng do bão và cung cấp nơi trú ẩn cho các ngư trường.

  • The Seychelles Barrier Reef, located in the Indian Ocean, protects the inner lagoons from the force of the open sea.

    Rạn san hô Seychelles, nằm ở Ấn Độ Dương, bảo vệ các đầm phá bên trong khỏi sức mạnh của biển khơi.

  • The Belize Barrier Reef is the world's second-largest coral reef system and is surrounded by clear turquoise waters and colorful coral formations.

    Rạn san hô Belize Barrier là hệ thống rạn san hô lớn thứ hai thế giới và được bao quanh bởi làn nước trong xanh màu ngọc lam và những rạn san hô đầy màu sắc.

  • The Red Sea Barrier Reef, spanning over 2,200 kilometers along the coast of Saudi Arabia and Egypt, is home to a plethora of marine life, including endangered species like the Red Sea dugong.

    Rạn san hô Biển Đỏ, trải dài hơn 2.200 km dọc theo bờ biển Ả Rập Xê Út và Ai Cập, là nơi sinh sống của vô số sinh vật biển, bao gồm các loài có nguy cơ tuyệt chủng như cá cúi Biển Đỏ.

  • The Barrier Reefs of the Pacific, including the Great Barrier Reef, provide a natural defense for coastal communities as they act as a buffer against the impacts of waves and storm surges.

    Các rạn san hô ở Thái Bình Dương, bao gồm cả rạn san hô Great Barrier, đóng vai trò là hàng phòng thủ tự nhiên cho các cộng đồng ven biển vì chúng hoạt động như một vùng đệm chống lại tác động của sóng và bão.

  • The scientists are working to understand the effects of climate change on the health of the Great Barrier Reef as the rising sea temperatures and ocean acidification pose a major threat to the survival of the world's most extensive coral reef system.

    Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe của Rạn san hô Great Barrier vì nhiệt độ nước biển tăng cao và tình trạng axit hóa đại dương đang gây ra mối đe dọa lớn đến sự tồn tại của hệ thống rạn san hô rộng lớn nhất thế giới.

  • The National Park Authority has been actively protecting the Barrier Reef through conservation efforts, including coral reef monitoring, culling of damaging crown-of-thorns starfish, and restriction on fishing during certain periods.

    Cơ quan Công viên Quốc gia đã tích cực bảo vệ Rạn san hô Barrier thông qua các nỗ lực bảo tồn, bao gồm giám sát rạn san hô, tiêu hủy sao biển gai gây hại và hạn chế đánh bắt cá trong một số thời điểm nhất định.

  • The significance of the Barrier Reef in sustaining the marine ecosystem, preserving the heritage and livelihoods of coastal communities, and protecting coastal infrastructure from natural disasters cannot be underestimated, emphasizing the need for continued research and preservation efforts.

    Tầm quan trọng của Rạn san hô trong việc duy trì hệ sinh thái biển, bảo tồn di sản và sinh kế của cộng đồng ven biển, cũng như bảo vệ cơ sở hạ tầng ven biển khỏi các thảm họa thiên nhiên không thể bị đánh giá thấp, điều này nhấn mạnh nhu cầu tiếp tục nghiên cứu và nỗ lực bảo tồn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches