Định nghĩa của từ baroque

baroquenoun

Baroque

/bəˈrɒk//bəˈrəʊk/

Từ "baroque" bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "barroco", có nghĩa là "viên ngọc trai có hình dạng bất thường". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng theo nghĩa miệt thị vào thế kỷ 17 để mô tả phong cách nghệ thuật, kiến ​​trúc và âm nhạc quá cầu kỳ và xa hoa thịnh hành trong thời kỳ đó. Sự liên tưởng đến ngọc trai có thể bắt nguồn từ hình dạng bất thường và đường cong ấn tượng có trong nghệ thuật Baroque, gợi lên sự phức tạp và hùng vĩ tương tự như những khiếm khuyết của một viên ngọc trai baroque.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkỳ dị, lố bịch

meaning(nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục

type danh từ

meaning(nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật Barôc

namespace
Ví dụ:
  • The Baroque-style church with its intricate marble sculptures and grandiose frescoes took my breath away.

    Nhà thờ theo phong cách Baroque với những tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch tinh xảo và những bức bích họa hùng vĩ đã khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

  • The Baroque palace was a testament to the extravagance and wealth of the ruling class during that era.

    Cung điện Baroque là minh chứng cho sự xa hoa và giàu có của tầng lớp thống trị trong thời đại đó.

  • Her Baroque-inspired dress was a stunning blend of luxurious fabrics, intricate lace, and embellishments that draped beautifully over her curves.

    Chiếc váy lấy cảm hứng từ phong cách Baroque của cô là sự kết hợp tuyệt đẹp giữa các loại vải sang trọng, ren tinh xảo và các chi tiết trang trí tôn lên đường cong của cô.

  • The Baroque concerto filled the auditorium with a dramatic flourish of melodies and harmonies.

    Bản concerto thời Baroque đã lấp đầy khán phòng bằng những giai điệu và hòa âm đầy ấn tượng.

  • The Baroque architecture of the city was a captivating mix of ostentatious ornate decoration, grandeur, and balance.

    Kiến trúc Baroque của thành phố là sự kết hợp quyến rũ giữa đồ trang trí cầu kỳ, hùng vĩ và cân bằng.

  • The Baroque fountain in the grand piazza was an ode to the ornate, grandiose style of the epoch.

    Đài phun nước theo phong cách Baroque ở quảng trường lớn là lời ca ngợi cho phong cách lộng lẫy, nguy nga của thời đại đó.

  • The Baroque ceiling fresco depicted a grandiose scene of religious epiphany, with vibrant colors and hundreds of intricate swirling patterns.

    Bức bích họa trên trần nhà theo phong cách Baroque mô tả một quang cảnh hùng vĩ về sự hiển linh tôn giáo, với màu sắc rực rỡ và hàng trăm họa tiết xoáy phức tạp.

  • Their Baroque musical compositions were the epitome of indulgence, rich melodies, and elaborate harmonies.

    Các tác phẩm âm nhạc Baroque của họ là hiện thân của sự đam mê, giai điệu phong phú và sự hòa âm tinh tế.

  • The Baroque painting had a dramatic, chiaroscuro contrast between dark and light, amplifying the expressions and gestures of the subjects.

    Hội họa Baroque có sự tương phản sáng tối ấn tượng, làm nổi bật biểu cảm và cử chỉ của nhân vật.

  • The Baroque sculpture was a grand display of tactile, atmospheric realism that juxtaposed graceful lines and intricate details.

    Tác phẩm điêu khắc Baroque là một màn trình diễn hoành tráng về chủ nghĩa hiện thực xúc giác, bầu không khí, kết hợp những đường nét duyên dáng và các chi tiết phức tạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches