danh từ
tiếng sủa
to bark at the moon: sủa trăng
tiếng quát tháo
tiếng súng nổ
động từ
sủa
to bark at the moon: sủa trăng
quát tháo
(từ lóng) ho
Vỏ cây
/bɑːk//bɑːrk/Từ "bark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "bæc" hoặc "bæec" dùng để chỉ âm thanh mà một con chó tạo ra, có khả năng là bắt chước âm thanh thực tế. Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "barkr" và từ tiếng Đức "bargiz", cả hai đều có nghĩa là "la hét" hoặc "kêu lên". Từ tiếng Latin "barrare", có nghĩa là "la hét" hoặc "kêu lên", cũng được cho là có liên quan đến từ "bark", có thể thông qua mối liên hệ với các ngôn ngữ Celtic cổ đại. Từ tiếng Anh hiện đại "bark" đã phát triển thành nhiều nghĩa, bao gồm âm thanh mà một con chó tạo ra, lớp ngoài của một cái cây và hành động hét lên hoặc kêu lên thật to. Mặc dù có nhiều nghĩa, nguồn gốc của từ "bark" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc cổ xưa của nó trong âm thanh bắt chước và cách phát âm.
danh từ
tiếng sủa
to bark at the moon: sủa trăng
tiếng quát tháo
tiếng súng nổ
động từ
sủa
to bark at the moon: sủa trăng
quát tháo
(từ lóng) ho
the outer layer of a tree
lớp ngoài của cây
Vỏ cây bong ra vào mùa hè.
Người ta lột vỏ và dùng làm thuốc.
the short loud sound made by dogs and some other animals
âm thanh lớn ngắn do chó và một số động vật khác tạo ra
Con chó sủa một tiếng lớn.
a short loud sound made by a gun or a voice
một âm thanh lớn ngắn được tạo ra bởi một khẩu súng hoặc một giọng nói
một tiếng cười
All matches