Định nghĩa của từ barium meal

barium mealnoun

bột bari

/ˌbeəriəm ˈmiːl//ˌberiəm ˈmiːl/

Thuật ngữ "barium meal" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế để mô tả một quy trình chẩn đoán hình ảnh liên quan đến việc uống một hỗn dịch của nguyên tố bari sulfat. Bari sulfat là một chất cản quang, có nghĩa là nó xuất hiện dày đặc và có màu trắng trên tia X, cho phép các chuyên gia y tế hình dung hệ tiêu hóa khi nó di chuyển qua cơ thể. Hỗn dịch, thường được gọi là thuốc cản quang bari sulfat, được bệnh nhân tiêu thụ trước khi chụp X-quang hoặc chụp huỳnh quang. Quy trình này thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các rối loạn đường tiêu hóa như loét, bệnh viêm ruột và ung thư. Thuật ngữ "barium meal" thường được sử dụng trong thuật ngữ y tế do kết cấu hỗn dịch dày, đôi khi có màu phấn, giống như kết cấu của một bữa ăn.

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing a barium meal, the patient was ordered to follow a special diet to promote safe digestion.

    Sau khi dùng bữa ăn có bari, bệnh nhân được yêu cầu thực hiện chế độ ăn đặc biệt để thúc đẩy tiêu hóa an toàn.

  • The doctor recommended a barium meal to help diagnose the patient's gastrointestinal problems as the symptoms were not responding to medication.

    Bác sĩ đề nghị dùng bữa ăn có bari để giúp chẩn đoán các vấn đề về đường tiêu hóa của bệnh nhân vì các triệu chứng không đáp ứng với thuốc.

  • The barium meal revealed that the patient had a blockage in their esophagus, requiring immediate medical intervention.

    Bữa ăn bari cho thấy bệnh nhân bị tắc nghẽn thực quản, cần can thiệp y tế ngay lập tức.

  • The barium meal procedure was successfully completed, and the patient was discharged the same day, with instructions to follow-up with their doctor for further tests.

    Quy trình chụp bari đã hoàn thành thành công và bệnh nhân được xuất viện ngay trong ngày, kèm theo hướng dẫn tái khám với bác sĩ để làm thêm các xét nghiệm.

  • The radiologist carefully analyzed the images taken during the barium meal and found evidence of stomach ulcers.

    Bác sĩ X-quang đã phân tích cẩn thận những hình ảnh chụp trong quá trình chụp bari và tìm thấy bằng chứng về bệnh loét dạ dày.

  • The patient's barium meal results indicated an issue with their acid reflux, necessitating intensive medication and lifestyle modifications to manage the condition.

    Kết quả xét nghiệm bari cho thấy bệnh nhân có vấn đề về trào ngược axit, cần phải dùng thuốc chuyên sâu và thay đổi lối sống để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • The barium meal test provided important insight into the patient's digestive system, enabling the doctor to suggest further investigations or treatments.

    Xét nghiệm bột bari cung cấp thông tin quan trọng về hệ tiêu hóa của bệnh nhân, cho phép bác sĩ đề xuất các xét nghiệm hoặc phương pháp điều trị tiếp theo.

  • Before the barium meal could be performed, the patient was advised to fast for several hours to prepare for the procedure.

    Trước khi thực hiện chụp cản quang bằng bari, bệnh nhân được khuyên nhịn ăn trong vài giờ để chuẩn bị cho thủ thuật.

  • The barium meal allowed the doctor to rule out any serious underlying conditions, providing the patient with much-needed reassurance.

    Bữa ăn bari cho phép bác sĩ loại trừ mọi tình trạng bệnh lý nghiêm trọng tiềm ẩn, mang lại cho bệnh nhân sự an tâm rất cần thiết.

  • After the barium meal, the radiologist explained the findings to the patient, helping them understand the implications and next steps towards treatment.

    Sau bữa ăn bari, bác sĩ X-quang giải thích những phát hiện cho bệnh nhân, giúp họ hiểu được ý nghĩa và các bước tiếp theo hướng tới điều trị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches