Định nghĩa của từ barbed

barbedadjective

có gai

/bɑːbd//bɑːrbd/

Từ "barbed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beorþ", có nghĩa là "râu". Điều này bắt nguồn từ thực tế là các vật có ngạnh, như lưỡi câu hoặc đầu mũi tên, trông giống như râu ở vẻ ngoài cứng. Từ này đã phát triển theo thời gian, sử dụng hậu tố "-ed" để biểu thị thứ gì đó có đặc điểm của râu, do đó "barbed." Sự phát triển này phản ánh xu hướng tự nhiên của con người là kết nối các khái niệm mới với các vật thể hữu hình, quen thuộc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó ngạnh; có gai

examplebarbed wire: dây thép gai

namespace

having a point that is curved backwards (called a barb)

có một điểm cong về phía sau (gọi là ngạnh)

Ví dụ:
  • barbed wire

    dây thép gai

  • The wire fence around the park is barbed to prevent people from climbing over it.

    Hàng rào thép xung quanh công viên có thép gai để ngăn chặn mọi người trèo qua.

  • The hunter carried a bow with barbed arrows for catching his prey.

    Người thợ săn mang theo cung tên có ngạnh để bắt con mồi.

  • The athlete's barbed anklet kept getting caught in his athletic shorts during the race.

    Chiếc lắc chân có gai của vận động viên này liên tục bị mắc vào quần đùi thể thao trong suốt cuộc đua.

  • The farmer's chicken coop was protected with a barbed-wire fence to keep out foxes and other predators.

    Chuồng gà của người nông dân được bảo vệ bằng hàng rào thép gai để ngăn cáo và các loài thú săn mồi khác.

meant to hurt somebody’s feelings

có nghĩa là làm tổn thương cảm xúc của ai đó

Từ, cụm từ liên quan

All matches