Định nghĩa của từ banner ad

banner adnoun

quảng cáo biểu ngữ

/ˈbænər æd//ˈbænər æd/

Thuật ngữ "banner ad" dùng để chỉ một loại quảng cáo kỹ thuật số được hiển thị dưới dạng hình ảnh đồ họa hoặc video ở đầu, cuối hoặc bên cạnh trang web. Thuật ngữ "banner" bắt nguồn từ ý tưởng rằng những quảng cáo này giống như biểu ngữ hoặc áp phích được treo ở không gian vật lý để quảng bá sản phẩm hoặc sự kiện. Quảng cáo biểu ngữ đầu tiên, có hình ảnh đồ họa đơn giản cho một công ty bia, được AT&T giới thiệu vào năm 1994 trên HotWired, một trong những trang web đầu tiên. Quảng cáo này đóng vai trò là nguyên mẫu cho quảng cáo biểu ngữ hiện đại, đã trở thành một hình thức quảng cáo trực tuyến phổ biến do hiệu quả của nó trong việc thu hút sự chú ý của người xem và thu hút lưu lượng truy cập vào các trang web. Ngày nay, quảng cáo biểu ngữ có nhiều kích thước, hình dạng và định dạng khác nhau, bao gồm hình ảnh tĩnh, hoạt ảnh và các yếu tố tương tác và có thể nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể dựa trên các yếu tố như sở thích, thông tin nhân khẩu học và vị trí.

namespace
Ví dụ:
  • The website features a bold and colorful banner ad promoting the latest electronics sale.

    Trang web có biểu ngữ quảng cáo đậm và đầy màu sắc quảng bá các mặt hàng điện tử mới nhất.

  • The banner ad for the new fashion line pops up as soon as the user lands on the website.

    Quảng cáo biểu ngữ cho dòng thời trang mới sẽ xuất hiện ngay khi người dùng truy cập vào trang web.

  • The banner ad on the homepage of the news website encourages readers to subscribe for exclusive content.

    Quảng cáo biểu ngữ trên trang chủ của trang web tin tức khuyến khích độc giả đăng ký để nhận nội dung độc quyền.

  • The banner ad with an eye-catching image grabs the attention of the user and directs them to the product page.

    Quảng cáo biểu ngữ có hình ảnh bắt mắt sẽ thu hút sự chú ý của người dùng và đưa họ đến trang sản phẩm.

  • The banner ad for the fitness app appears at the top right corner of the screen and motivates the user to sign up for a free trial.

    Quảng cáo biểu ngữ cho ứng dụng thể dục xuất hiện ở góc trên bên phải màn hình và khuyến khích người dùng đăng ký dùng thử miễn phí.

  • The banner ad with a call-to-action button prompts the user to download the e-book and learn more about the topic.

    Quảng cáo biểu ngữ có nút kêu gọi hành động nhắc nhở người dùng tải xuống sách điện tử và tìm hiểu thêm về chủ đề này.

  • The banner ad with a countdown timer creates a sense of urgency and persuades the user to make a purchase before the sale ends.

    Quảng cáo biểu ngữ có bộ đếm thời gian đếm ngược tạo cảm giác cấp bách và thuyết phục người dùng mua hàng trước khi đợt giảm giá kết thúc.

  • The banner ad with a hover effect reveals a hidden message or a coupon code when the user moves the mouse over it.

    Quảng cáo biểu ngữ có hiệu ứng di chuột sẽ hiển thị thông điệp ẩn hoặc mã phiếu giảm giá khi người dùng di chuyển chuột qua.

  • The banner ad for the travel company displays a stunning image of the destination and encourages the user to book a trip.

    Biểu ngữ quảng cáo của công ty lữ hành hiển thị hình ảnh tuyệt đẹp về điểm đến và khuyến khích người dùng đặt chuyến đi.

  • The banner ad with a video or a GIF animation captures the user's attention and showcases the product features in an engaging way.

    Quảng cáo biểu ngữ có video hoặc hình ảnh động GIF sẽ thu hút sự chú ý của người dùng và giới thiệu các tính năng của sản phẩm theo cách hấp dẫn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches