Định nghĩa của từ bank statement

bank statementnoun

sao kê ngân hàng

/ˈbæŋk steɪtmənt//ˈbæŋk steɪtmənt/

Thuật ngữ "bank statement" bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi các ngân hàng lần đầu tiên xuất hiện như các tổ chức tài chính. Vào thời điểm đó, hầu hết mọi người đều cất giữ tài sản của mình dưới dạng vàng, bạc hoặc các vật có giá trị khác tại nhà hoặc tại 'ngân hàng gia đình' do các thương gia hoặc thợ kim hoàn điều hành. Hoạt động cho vay và vay tiền trở nên phổ biến trong thời gian này, với các thợ kim hoàn vừa là người giữ đồ có giá trị vừa là người cho vay. Khách hàng giao đồ có giá trị của mình cho các ngân hàng này để đổi lấy một biên lai làm bằng chứng về khoản tiền gửi của họ. Khi khách hàng yêu cầu gửi tiền, họ xuất trình các biên lai này cho ngân hàng và thợ kim hoàn sẽ cung cấp cho họ số lượng vàng hoặc bạc tương ứng. Các biên lai do thợ kim hoàn phát hành cho khách hàng của họ về các vật có giá trị mà họ gửi được gọi là 'tiền giấy' hoặc 'hóa đơn ngân hàng'. Chúng đóng vai trò là bằng chứng về khoản tiền gửi tại ngân hàng và có thể được sử dụng thay thế cho tiền mặt. Các ngân hàng bắt đầu sản xuất các tờ tiền này trên quy mô lớn, nhanh hơn so với việc đúc tiền vàng hoặc bạc, vốn là một quá trình tốn thời gian. Khi ngành ngân hàng phát triển và tiền giấy thay thế vàng và bạc làm phương tiện trao đổi chính, các ngân hàng bắt đầu phát hành các báo cáo được gọi là 'sổ tiết kiệm' hoặc 'sổ đăng ký' cho khách hàng của họ. Các báo cáo này ghi lại số dư tài khoản của khách hàng và cung cấp bản tóm tắt chi tiết về tất cả các giao dịch, bao gồm tiền gửi, tiền rút và lãi suất kiếm được. Vào thế kỷ 20, khi hoạt động ngân hàng trở nên tự động, các báo cáo được chuyển sang các hệ thống không cần giấy tờ, nơi khách hàng có thể xem và tải xuống 'báo cáo' của họ từ các cổng thông tin ngân hàng trực tuyến. Ngày nay, thuật ngữ 'báo cáo ngân hàng' dùng để chỉ một tài liệu điện tử tóm tắt các giao dịch tài chính của chủ tài khoản trong một khoảng thời gian cụ thể, có thể là hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm. Nó cung cấp cho chủ tài khoản cái nhìn rõ ràng và chi tiết về hoạt động tài khoản của họ, bao gồm các khoản ghi nợ, ghi có, tiền gửi trả lương, lãi suất kiếm được và phí do ngân hàng tính.

namespace
Ví dụ:
  • Each month, Sarah carefully reviews her bank statement to ensure all transactions are accurate.

    Hàng tháng, Sarah đều cẩn thận xem xét sao kê ngân hàng để đảm bảo mọi giao dịch đều chính xác.

  • The bank statement showed a significant decrease in John's account balance due to recent expenses.

    Sao kê ngân hàng cho thấy số dư tài khoản của John giảm đáng kể do các khoản chi phí gần đây.

  • After reconciling her bank statement with her check register, Mary discovered a transaction she didn't recognize.

    Sau khi đối chiếu sao kê ngân hàng với sổ séc, Mary phát hiện ra một giao dịch mà cô không nhận ra.

  • The bank statement arrived in the mail, and Jessica eagerly opened it to see how much money she had left to spend.

    Sao kê ngân hàng được gửi đến qua thư và Jessica háo hức mở ra xem cô còn bao nhiêu tiền để chi tiêu.

  • Mark checked his bank statement timidly, hoping he hadn't accidentally overdrafted his account.

    Mark kiểm tra sao kê ngân hàng một cách rụt rè, hy vọng rằng anh không vô tình chi quá số tiền trong tài khoản.

  • Susan found an error on her bank statement and contacted the bank to have it corrected.

    Susan phát hiện ra lỗi trên sao kê ngân hàng của mình và liên hệ với ngân hàng để yêu cầu sửa lỗi.

  • The bank statement revealed a strange charge from a company Ted hadn't done business with, raising his suspicion of fraud.

    Sao kê ngân hàng tiết lộ một khoản phí kỳ lạ từ một công ty mà Ted chưa từng giao dịch, làm dấy lên nghi ngờ về gian lận.

  • Rachel studied her bank statement closely to create a budget and manage her finances better.

    Rachel đã nghiên cứu kỹ sao kê ngân hàng của mình để lập ngân sách và quản lý tài chính tốt hơn.

  • After reviewing her bank statement, Jessica realized she needed to curb her spending and start saving more.

    Sau khi xem xét sao kê ngân hàng, Jessica nhận ra cô cần phải hạn chế chi tiêu và bắt đầu tiết kiệm nhiều hơn.

  • Tim's bank statement showed his usual monthly fees, but this time, he noticed a new one he didn't remember agreeing to.

    Sao kê ngân hàng của Tim cho thấy mức phí hàng tháng thông thường của anh, nhưng lần này, anh nhận thấy có một khoản phí mới mà anh không nhớ là mình đã đồng ý.

Từ, cụm từ liên quan