Định nghĩa của từ banh mi

banh minoun

banh mi

/ˌbɑːn ˈmiː//ˌbɑːn ˈmiː/

Bánh mì Việt Nam, bánh mì, có một cái tên độc đáo phản ánh lịch sử phong phú của nó. Thuật ngữ "banh mi" là một cụm từ tiếng Việt có nghĩa là "bánh mì lúa mì". Tuy nhiên, nguồn gốc của loại bánh mì này có từ lâu hơn cả thời điểm bánh mì lúa mì du nhập vào Việt Nam. Trong thời kỳ Pháp đô hộ Việt Nam vào cuối thế kỷ 19, người Pháp đã mang theo loại bánh mì truyền thống của họ, bánh mì baguette. Do đó, những người bán đồ ăn đường phố Việt Nam bắt đầu kết hợp bánh mì baguette vào các sáng tạo của họ, cho phép tạo ra bánh mì. Từ "banh mi" là sự kết hợp của từ tiếng Pháp "pain" có nghĩa là bánh mì và từ tiếng Việt "my" có nghĩa là "wheat". Nguồn gốc ngôn ngữ này phản ánh sự kết hợp giữa ẩm thực Việt Nam và Pháp đã dẫn đến việc tạo ra loại bánh mì độc đáo này. Bánh mì hiện đã trở thành món ăn chính được yêu thích trong ẩm thực Việt Nam và có thể được tìm thấy tại các nhà hàng và xe bán đồ ăn trên khắp thế giới. Sự kết hợp độc đáo giữa hương vị Pháp và Việt Nam, bao gồm pate, rau ngâm và rau thơm tươi, tiếp tục làm say lòng và hấp dẫn thực khách trên toàn thế giới. Tóm lại, cái tên "banh mi" là minh chứng cho lịch sử phong phú và sự giao lưu văn hóa đã diễn ra giữa Pháp và Việt Nam. Nguồn gốc của nó vẫn tiếp tục được tôn vinh và tôn vinh vì món bánh sandwich này vẫn là món ăn được yêu thích và phổ biến trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Sally couldn't resist the aroma of freshly cooked meat and spices coming from the nearby banh mi sandwich shop, so she stopped in for a delightful banh mi filled with grilled pork, cucumbers, pickled carrots, and a zesty mayo spread.

    Sally không thể cưỡng lại mùi thơm của thịt nướng mới ra lò và gia vị từ tiệm bánh mì gần đó, nên cô đã dừng lại để mua một chiếc bánh mì hấp dẫn với nhân thịt lợn nướng, dưa chuột, cà rốt ngâm và sốt mayonnaise cay nồng.

  • The vibrant banh mi stand in the middle of the bustling marketplace beckoned to Alex with its colorful displays of fresh herbs and crispy baguettes. He picked a banh mi with grilled chicken, cilantro, and jalapeños for a burst of spicy sweetness.

    Quầy bánh mì sôi động giữa khu chợ nhộn nhịp vẫy gọi Alex với những món ăn đầy màu sắc của các loại thảo mộc tươi và bánh mì baguette giòn tan. Anh ấy chọn một chiếc bánh mì với gà nướng, rau mùi và ớt jalapeños để có vị ngọt cay nồng.

  • Maria missed the flavors of her hometown in Vietnam and found solace in the local banh mi place that offered a variety of fillings, from tender pork to plump meatballs, accompanied by traditional vegetables such as radishes, jalapeños, and pickled daikon.

    Maria nhớ hương vị quê nhà Việt Nam và tìm thấy niềm an ủi ở tiệm bánh mì địa phương với nhiều loại nhân, từ thịt lợn mềm đến những viên thịt viên tròn trịa, ăn kèm với các loại rau truyền thống như củ cải, ớt jalapeños và củ cải ngâm.

  • Trevor loved the way the soft yet crusty Vietnamese baguette held together the juicy meat and fresh veggies in his favorite banh mi sandwich, which he regularly stopped by the small cart near his office during his lunch breaks.

    Trevor thích cách bánh mì Việt Nam mềm nhưng giòn kết hợp giữa phần thịt ngon ngọt và rau tươi trong chiếc bánh mì kẹp yêu thích của anh, loại bánh mà anh thường ghé qua xe đẩy nhỏ gần văn phòng vào giờ nghỉ trưa.

  • The delectable smell of banh mi being fried brought Leah's nose straight to the hole-in-the-wall sandwich shop near her neighborhood. With a generous serving of grilled pork, fresh herbs, and crunchy veggies, her mouthwatered with every bite.

    Mùi thơm ngon của bánh mì chiên đã đưa Leah đến thẳng cửa hàng bánh sandwich nhỏ xíu gần khu phố của cô. Với một phần thịt lợn nướng, rau thơm tươi và rau giòn, cô thèm chảy nước miếng sau mỗi lần cắn.

  • While Tom was fond of the banh mi sold in the nearby Vietnamese supermarket, his love for the traditional banh mi staples like cha lua (Vietnamese hamand quail eggs? He couldn't resist the temptation of trying all the different fillings on the shop's menu.

    Trong khi Tom thích bánh mì được bán ở siêu thị Việt Nam gần đó, anh lại thích những món bánh mì truyền thống như chả lụa và trứng cút. Anh không thể cưỡng lại được sự cám dỗ thử tất cả các loại nhân khác nhau trong thực đơn của cửa hàng.

  • Tina found the perfect balance of sweet and savory in the banh mi at the small cafe near the park. The filling's aroma wafted into her face as she indulged in steamed pork belly, fresh herbs, layer upon layer of a crispy baguette, and a touch of chili sauce.

    Tina tìm thấy sự cân bằng hoàn hảo giữa ngọt và mặn trong bánh mì tại quán cà phê nhỏ gần công viên. Mùi thơm của nhân bánh phả vào mặt cô khi cô thưởng thức thịt ba chỉ hấp, rau thơm tươi, từng lớp bánh mì giòn tan và một chút nước sốt ớt.

  • Strolling through the busy streets of Saigon, Jerry couldn't help but observe the constant comings

    Đi dạo qua những con phố đông đúc của Sài Gòn, Jerry không khỏi quan sát những người đi lại liên tục

Từ, cụm từ liên quan

All matches