Định nghĩa của từ bandeau

bandeaunoun

băng đô

/ˈbændəʊ//bænˈdəʊ/

Từ "bandeau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và bắt nguồn từ thuật ngữ dùng để chỉ khăn trùm đầu hoặc dải vải rộng quấn quanh đầu hoặc lông mày như một vật trang trí thêm cho quần áo. Cụ thể, nghĩa hiện đại của từ "bandeau" là một loại đồ bơi hoặc áo ngực có từ những năm 1950, khi nhà thiết kế thời trang người Pháp Jacques Heim giới thiệu một kiểu bikini mới có phần trên hình tam giác nhỏ buộc quanh cổ hoặc lưng như một dải băng. Kiểu mới này được gọi là "bandeaukini" vì trông giống với khăn trùm đầu bandeau truyền thống. Theo thời gian, thuật ngữ "bandeau" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loại áo hoặc áo ngực nào có thiết kế giống dải băng tương tự ở ngực hoặc lưng. Ngày nay, đồ bơi bandeau và áo ngực tiếp tục là những mặt hàng thời trang phổ biến mang đến vẻ ngoài bóng bẩy, tối giản và sự tự do di chuyển tối đa.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux

meaningdải buộc tóc (phụ nữ)

meaningdải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)

namespace

a narrow band worn around the head to hold the hair in place

một dải băng hẹp quấn quanh đầu để giữ tóc cố định

a piece of women’s clothing that is tied around the body to cover the breasts

một mảnh quần áo của phụ nữ được buộc quanh cơ thể để che ngực

Ví dụ:
  • a bandeau bikini top

    một bộ bikini băng tóc