Định nghĩa của từ ballhawk

ballhawknoun

chim ưng bóng

/ˈbɔːlhɔːk//ˈbɔːlhɔːk/

Thuật ngữ "ballhawk" bắt nguồn từ thế giới bóng chày, cụ thể là vào những năm 1980, để mô tả những chàng trai trẻ tham dự các trận đấu chủ yếu để bắt những quả bóng về nhà do các cầu thủ đánh. Từ này kết hợp hai khái niệm 'bóng' và 'diều hâu', trong đó 'diều hâu' dùng để chỉ một loài chim săn mồi nổi tiếng với khả năng lao xuống và giật bóng đặc biệt. Như tên gọi của nó, những người bắt bóng sử dụng phản xạ nhanh và phản ứng nhanh của mình để bắt bóng chày giữa không trung, thường là bất chấp tốc độ và khoảng cách cao. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng rổ, nơi nó được sử dụng để mô tả những người hâm mộ tham dự các trận đấu với mục đích duy nhất là bắt bóng bật bảng.

namespace
Ví dụ:
  • The defensive backs on the football team are known as ballhawks because they relentlessly pursue any pass thrown in their direction.

    Các hậu vệ trong đội bóng bầu dục được gọi là ballhawk vì họ không ngừng theo đuổi bất kỳ đường chuyền nào được ném về phía họ.

  • The ballhawk receiver snatched the errant throw out of the air, displaying his remarkable talent for catching interceptions.

    Cầu thủ bắt bóng đã bắt được cú ném bóng hỏng trên không, thể hiện tài năng đáng kinh ngạc của mình trong việc bắt bóng bị chặn.

  • The quarterback hesitated before throwing the ball, fearful of the ballhawk's lightning-quick reflexes.

    Tiền vệ do dự trước khi ném bóng vì sợ phản xạ nhanh như chớp của cầu thủ bắt bóng.

  • The ballhawk's eagerness to intercept passes often leads him to biting off more than he can chew, causing him to dance too closely to opposing receivers.

    Sự háo hức của cầu thủ bắt bóng khi muốn chặn đường chuyền thường khiến anh ta phải làm nhiều hơn những gì mình có thể, khiến anh ta nhảy quá gần với người nhận bóng của đối phương.

  • The ballhawk's persistence paid off as he intercepted the pass, handing the team possession of the ball.

    Sự kiên trì của cầu thủ bắt bóng đã được đền đáp khi anh chặn được đường chuyền, trao lại quyền kiểm soát bóng cho đội.

  • Fans often clutch their chests in excitement when a ballhawk appears on the field, knowing that a potential interception is imminent.

    Người hâm mộ thường ôm ngực phấn khích khi một cầu thủ bắt bóng xuất hiện trên sân, biết rằng một pha bắt bóng có thể xảy ra sắp xảy ra.

  • The ballhawk's interception streak seems to predict the team's success, superstition leading viewers to believe that his talent is a lucky charm.

    Chuỗi pha chặn bóng của cầu thủ này dường như dự đoán được thành công của đội, sự mê tín khiến người xem tin rằng tài năng của anh chính là một lá bùa may mắn.

  • The ballhawk's determined concentration is second to none, making him a valuable defensive asset.

    Sự tập trung quyết tâm của cầu thủ này là vô song, khiến anh trở thành một tài sản phòng thủ có giá trị.

  • Coaches criticize ballhawks for their risky plays, potentially altering opposing team's strategies in future games.

    Các huấn luyện viên chỉ trích các cầu thủ bóng chày vì lối chơi mạo hiểm của họ, có khả năng làm thay đổi chiến lược của đội đối phương trong các trận đấu sau.

  • While a ballhawk's stealthy and nimble nature may intimidate opponents, his fiercely competitive spirit leaves spectators applauding his efforts, whatever the outcome.

    Trong khi bản tính lén lút và nhanh nhẹn của cầu thủ bóng chày có thể khiến đối thủ sợ hãi, thì tinh thần cạnh tranh quyết liệt của anh lại khiến khán giả hoan nghênh nỗ lực của anh, bất kể kết quả ra sao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches