Định nghĩa của từ bakeware

bakewarenoun

đồ nướng

/ˈbeɪkweə(r)//ˈbeɪkwer/

Từ "bakeware" là một thuật ngữ hiện đại đã trở nên phổ biến trong vài thập kỷ qua khi nghề làm bánh trở nên phổ biến hơn như một sở thích và nghề nghiệp. Nguồn gốc của từ "bakeware" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi khái niệm về thiết bị chuyên dụng để làm bánh bắt đầu xuất hiện. Ban đầu, khi mọi người muốn làm bánh, họ sẽ sử dụng bất kỳ chảo và đĩa nào họ có trong tay, chẳng hạn như chảo gang hoặc lon thiếc cũ. Phải đến khi cuộc cách mạng công nghiệp mang lại sản xuất hàng loạt và vật liệu mới thì các đĩa nướng chuyên dụng mới trở nên phổ biến hơn. Thuật ngữ "bakeware" được đặt ra để chỉ loại đĩa hoặc chảo cụ thể này được thiết kế riêng để làm bánh. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong Từ điển tiếng Anh Oxford vào đầu thế kỷ 20, trong đó nó được định nghĩa là "containers for baking, especially those made of new materials such as china or aluminum." Ngày nay, đồ nướng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm thủy tinh, gốm, kim loại và silicon, và có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các công thức làm bánh khác nhau. Sự phát triển của công nghệ và thiết bị làm bánh đã thay đổi cách chúng ta làm bánh, khiến việc này trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết, và thuật ngữ "bakeware" đã trở thành một phần thiết yếu trong từ vựng làm bánh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • I always keep a set of sturdy bakeware in my kitchen, including cake pans, muffin tins, and cookie sheets.

    Tôi luôn giữ một bộ đồ nướng chắc chắn trong bếp, bao gồm khuôn bánh, khuôn bánh nướng xốp và khay đựng bánh quy.

  • The non-stick coating on my bakeware makes cleanup a breeze, even when I'm baking sticky sweets.

    Lớp phủ chống dính trên đồ nướng giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng, ngay cả khi tôi nướng đồ ngọt dính.

  • I recently invested in some high-quality bakeware to take my homemade pastries and breads to the next level.

    Gần đây tôi đã đầu tư vào một số dụng cụ làm bánh chất lượng cao để nâng tầm các loại bánh ngọt và bánh mì tự làm của mình.

  • I prefer to use silicone bakeware over traditional metal pans as it's more versatile and can withstand higher temperatures.

    Tôi thích dùng đồ nướng bằng silicon hơn là chảo kim loại truyền thống vì nó linh hoạt hơn và có thể chịu được nhiệt độ cao hơn.

  • Remember to preheat your bakeware in the oven before adding your batter or dough to ensure even baking.

    Nhớ làm nóng dụng cụ nướng trong lò trước khi cho bột vào để đảm bảo bánh chín đều.

  • For best results, try using a cooling rack on top of your bakeware to prevent soggy bottoms and maintain texture.

    Để có kết quả tốt nhất, hãy thử sử dụng giá làm mát trên dụng cụ nướng để tránh đáy bị ướt và giữ được kết cấu.

  • If you're short on oven space, consider investing in some stackable bakeware to maximize efficiency.

    Nếu lò nướng của bạn không đủ không gian, hãy cân nhắc đầu tư vào một số dụng cụ nướng có thể xếp chồng lên nhau để tối đa hóa hiệu quả.

  • To prevent food from sticking to your bakeware, be sure to generously grease or line it with parchment paper.

    Để tránh thức ăn dính vào dụng cụ nướng, hãy thoa nhiều mỡ hoặc lót giấy dầu vào dụng cụ.

  • If you're baking dishes with a lot of liquid, such as custards or casseroles, bake them in a water bath to prevent cracking and ensure even cooking.

    Nếu bạn nướng các món ăn có nhiều chất lỏng, chẳng hạn như bánh trứng sữa hoặc món hầm, hãy nướng chúng trong nồi nước để tránh bị nứt và đảm bảo chín đều.

  • Always let your bakeware cool completely before washing to prevent warping or distortion.

    Luôn để đồ nướng nguội hoàn toàn trước khi rửa để tránh cong vênh hoặc biến dạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches