Định nghĩa của từ baked beans

baked beansnoun

đậu nướng

/ˌbeɪkt ˈbiːnz//ˌbeɪkt ˈbiːnz/

namespace

small white beans cooked in a tomato sauce and usually sold in cans

đậu trắng nhỏ nấu trong nước sốt cà chua và thường được bán trong hộp

small white beans baked with pork (= meat from a pig) and brown sugar or molasses (= a dark, sweet, thick liquid obtained from sugar)

đậu trắng nhỏ nướng với thịt lợn (= thịt lợn) và đường nâu hoặc mật mía (= chất lỏng sẫm màu, ngọt, đặc thu được từ đường)