Định nghĩa của từ baffle

baffleverb

giả mạo

/ˈbæfl//ˈbæfl/

Từ "baffle" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "baffler," có nghĩa là "ngăn cản hoặc cản trở". Thuật ngữ tiếng Pháp này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "balare", có nghĩa là "làm bối rối" hoặc "làm ai đó bối rối". Ban đầu, "baffle" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là làm ai đó bối rối hoặc khó hiểu. Theo thời gian, từ này phát triển một nghĩa liên quan, có nghĩa là cản trở hoặc cản trở một cái gì đó, chẳng hạn như một đoạn văn hoặc một kế hoạch. Nghĩa này thường thấy trong các cụm từ như "baffle a door" hoặc "baffle an opponent." Trong suốt nhiều thế kỷ, từ "baffle" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học đến kiến ​​trúc. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ điều gì đó khiến chúng ta bối rối hoặc thất vọng, hoặc để mô tả một thủ thuật khéo léo hoặc sự thất bại cản trở kế hoạch của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cản trở, sự trở ngại

meaning(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn

exampleto baffle a plan: làm thất bại một kế hoạch

meaning(kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

examplebaffling winds: gió đổi hướng luôn luôn

type ngoại động từ

meaninglàm trở ngại

meaninglàm hỏng, làm thất bại

exampleto baffle a plan: làm thất bại một kế hoạch

meaninglàm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng

examplebaffling winds: gió đổi hướng luôn luôn

namespace
Ví dụ:
  • The complex equations in physics baffled the student, leaving her struggling to understand the concepts.

    Các phương trình phức tạp trong vật lý khiến học sinh bối rối, phải vật lộn để hiểu các khái niệm.

  • The detective was baffled by the lack of leads in the case, which seemed to have no clear motive.

    Thám tử bối rối vì thiếu manh mối trong vụ án này, dường như không có động cơ rõ ràng.

  • The novel's twist ending left the reader completely baffled and questioning everything they thought they knew.

    Cái kết bất ngờ của tiểu thuyết khiến người đọc hoàn toàn bối rối và đặt câu hỏi về mọi thứ họ cho là mình biết.

  • The team's loss in the championship match baffled the crowd, who expected them to come out on top.

    Thất bại của đội trong trận chung kết khiến đám đông vô cùng ngạc nhiên, họ kỳ vọng họ sẽ giành chiến thắng.

  • The social media algorithm continues to baffle marketers trying to optimize their online presence.

    Thuật toán truyền thông xã hội tiếp tục làm khó các nhà tiếp thị khi cố gắng tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của họ.

  • The witness's conflicting statements baffled the judge, who was unsure who to believe.

    Những lời khai mâu thuẫn của nhân chứng khiến thẩm phán bối rối, không biết nên tin ai.

  • The politician's convoluted explanation left the journalists baffled and skeptical.

    Lời giải thích phức tạp của chính trị gia khiến các nhà báo bối rối và hoài nghi.

  • The CEO's decision to lay off workers during a profitable quarter left the board of directors completely baffled.

    Quyết định sa thải nhân viên của CEO trong một quý có lợi nhuận khiến hội đồng quản trị hoàn toàn bối rối.

  • The linguist was baffled by the intricacies of the ancient language she was studying, which seemed to defy logic.

    Nhà ngôn ngữ học bối rối trước sự phức tạp của ngôn ngữ cổ mà bà đang nghiên cứu, dường như nó thách thức logic.

  • The scientist's failure to replicate the experimental results baffled her colleagues, who suggested that there might be something wrong with the methodology.

    Việc nhà khoa học này không thể lặp lại kết quả thí nghiệm khiến các đồng nghiệp của bà bối rối. Họ cho rằng có thể có điều gì đó sai sót trong phương pháp này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches