Định nghĩa của từ badminton

badmintonnoun

(môn) cầu lông

/ˈbadmɪnt(ə)n/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "badminton" bắt nguồn từ tên một địa danh ở Anh. Khu điền trang của Công tước Beaufort ở Gloucestershire, được gọi là Badminton House, là nơi môn thể thao này được chơi lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 18. Ban đầu, trò chơi này được gọi là "poona" hoặc "poo-ah", một loại trò chơi cầu lông do các sĩ quan Anh chơi ở Ấn Độ. Tuy nhiên, khi trò chơi được giới thiệu tại Badminton House, nó được đổi tên thành "badminton" hoặc "duking court" để phân biệt với các phiên bản khác của trò chơi. Theo thời gian, cái tên "badminton" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho môn thể thao này, kể từ đó đã lan rộng ra toàn cầu và hiện được hàng triệu người chơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) cầu lông

meaningrượu vang đỏ pha đường và xô đa

namespace
Ví dụ:
  • The athlete served the shuttlecock with precision, leading to a flawless badminton game.

    Vận động viên giao cầu lông một cách chính xác, tạo nên một ván cầu lông hoàn hảo.

  • The budding badminton player hit the shuttlecock with bad timing, resulting in a bad shot.

    Vận động viên cầu lông mới vào nghề đã đánh cầu lông không đúng thời điểm, dẫn đến một cú đánh tệ.

  • The team's badminton game improved tremendously after their coach implemented new strategies.

    Trò chơi cầu lông của đội đã được cải thiện đáng kể sau khi huấn luyện viên áp dụng chiến lược mới.

  • The badminton player's forehand was weak, letting his opponent score easy points.

    Cú đánh thuận tay của vận động viên cầu lông khá yếu, giúp đối thủ dễ dàng ghi điểm.

  • The badminton match between the two rivals was intense, with both players showcasing their skills on the court.

    Trận đấu cầu lông giữa hai đối thủ diễn ra rất căng thẳng, khi cả hai đấu thủ đều thể hiện kỹ năng của mình trên sân.

  • The club's badminton team won the tournament thanks to their excellent teamwork and strategy.

    Đội cầu lông của câu lạc bộ đã giành chiến thắng trong giải đấu nhờ tinh thần đồng đội và chiến lược tuyệt vời.

  • The badminton game was a challenging one for the player as he faced a strong competitor.

    Trận đấu cầu lông là một thử thách đối với người chơi khi phải đối mặt với một đối thủ mạnh.

  • The beginner's badminton game was ruined due to his difficulty in keeping up with the quick movements of his opponent.

    Trò chơi cầu lông dành cho người mới bắt đầu đã bị hủy hoại vì khó theo kịp những chuyển động nhanh của đối thủ.

  • The badminton court was crowded with spectators, as the high profile players prepared for the championship rounds.

    Sân cầu lông chật kín khán giả khi các tay vợt nổi tiếng chuẩn bị cho vòng chung kết.

  • The badminton player executed a bad smash, giving his opponent an easy point.

    Tay vợt cầu lông đã thực hiện một cú đập bóng tệ hại, giúp đối thủ dễ dàng ghi điểm.

Từ, cụm từ liên quan