Định nghĩa của từ badger

badgernoun

lửng

/ˈbædʒə(r)//ˈbædʒər/

Nguồn gốc của từ "badger" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "badger" được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bæcg" hoặc "badg", ám chỉ thói quen đào bới và đào hang của loài vật. Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức cổ "bægiz", có nghĩa là "đào". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), từ "badger" ám chỉ loài vật cũng như một người bướng bỉnh hoặc không chịu đầu hàng. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang tập trung chủ yếu vào loài vật, nhưng cụm từ thành ngữ "to badger" someone vẫn tồn tại, có nghĩa là quấy rối hoặc làm phiền ai đó một cách dai dẳng. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, từ "badger" đã trở thành thuật ngữ phổ biến và nổi tiếng để chỉ loài động vật có vú ăn thịt chân ngắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tiếng địa phương) người bán hàng rong

type danh từ

meaning(động vật học) con lửng

meaningbút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)

meaning(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

namespace
Ví dụ:
  • The badger dug its way into the farmer's apple orchard at night, leaving behind a trail of badger prints and a badger's escort of uprooted apple trees.

    Con lửng đào đường vào vườn táo của người nông dân vào ban đêm, để lại dấu chân lửng và đoàn hộ tống những cây táo bị bật gốc.

  • The badger's musky odor filled the air as it lumbered out of its burrow and into the woods, its thick fur bristling and its eyes glinting in the dark.

    Mùi xạ hương của con lửng lan tỏa trong không khí khi nó lê bước ra khỏi hang và vào rừng, bộ lông dày dựng đứng và đôi mắt sáng lên trong bóng tối.

  • The badger's habit of digging up lawns in search of grubs had become a major headache for the homeowner, who couldn't bear anymore badger-made holes dotting their front yard.

    Thói quen đào bới bãi cỏ để tìm ấu trùng của loài lửng đã trở thành nỗi đau đầu của chủ nhà, những người không thể chịu đựng được thêm bất kỳ cái lỗ nào do lửng đào rải rác ở sân trước nhà họ nữa.

  • The badger's foraging patterns had become a topic of scientific study, with researchers finding that the animal's preference for earthworms over beetles was related to seasonal changes in the environment.

    Kiểu kiếm ăn của lửng đã trở thành chủ đề nghiên cứu khoa học, khi các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng sở thích ăn giun đất hơn bọ cánh cứng của loài vật này có liên quan đến những thay đổi theo mùa của môi trường.

  • The badger's saliva, rich in enzymes, helped it to break down and digest tough food items, making it a more efficient predator in its woodland habitat.

    Nước bọt của lửng giàu enzyme giúp chúng phân hủy và tiêu hóa thức ăn cứng, giúp chúng trở thành động vật săn mồi hiệu quả hơn trong môi trường sống trong rừng.

  • The badger's striped face, a distinct marking that set it apart from other members of the mustelid family, made it an easily recognizable specimen in the wild.

    Khuôn mặt có sọc của lửng, một đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt chúng với các loài khác trong họ chồn, khiến chúng trở thành một mẫu vật dễ nhận biết trong tự nhiên.

  • The badger's gravelly bark, combined with its muscular frame and sturdy physique, had earned it the nickname of "earth pig" in British folklore.

    Vỏ cây sần sùi của loài lửng kết hợp với thân hình cơ bắp và vóc dáng chắc khỏe đã mang lại cho chúng biệt danh "earth pig" trong văn hóa dân gian Anh.

  • The badger's social organization, characterized by communal living arrangements known as clans or sets, was a unique and fascinating aspect of its evolutionary biology.

    Tổ chức xã hội của lửng, đặc trưng bởi cách sắp xếp cuộc sống cộng đồng được gọi là gia tộc hoặc bầy đàn, là một khía cạnh độc đáo và hấp dẫn trong quá trình tiến hóa sinh học của loài này.

  • The badger's fur, which could range from cinnamon brown to almost pure black, was thick and luxurious, providing it with insulation against the harsh climate of the woods.

    Bộ lông của lửng có thể có màu từ nâu quế đến đen tuyền, dày và sang trọng, giúp chúng chống chọi với khí hậu khắc nghiệt của rừng.

  • The badger's diet, which varied by season but often included earthworms, beetles, and other insects, was both adaptive and opportunistic, allowing it to thrive in a range of environments.

    Chế độ ăn của lửng, thay đổi theo mùa nhưng thường bao gồm giun đất, bọ cánh cứng và các loại côn trùng khác, vừa mang tính thích nghi vừa mang tính cơ hội, cho phép chúng phát triển mạnh trong nhiều môi trường khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches