Định nghĩa của từ backlight

backlightnoun

đèn nền

/ˈbæklaɪt//ˈbæklaɪt/

Thuật ngữ "backlight" có nguồn gốc từ thế giới nhiếp ảnh, liên quan cụ thể đến sản xuất phim. Trong phương pháp quay phim truyền thống, máy ảnh sử dụng một loạt các con lăn và bánh răng để vận chuyển phim cơ học qua máy ảnh, phơi sáng phim. Hành động thu thập ánh sáng trên phim được gọi là "phơi sáng". Khi quay các cảnh chiếu sáng chủ thể từ phía sau, khiến chúng trông trong suốt hoặc có bóng, điều này khiến hình ảnh âm bản bị thiếu sáng. Để khắc phục tình trạng thiếu sáng này, các nghệ sĩ sẽ sử dụng một nguồn sáng thứ cấp gọi là "backlight" để chiếu sáng chủ thể từ phía sau. Kỹ thuật này sẽ cho phép máy ảnh chụp ảnh chủ thể rõ ràng và chính xác hơn. Sự thật thú vị: Khái niệm đèn nền không chỉ được sử dụng trong nhiếp ảnh và sản xuất phim. Nó cũng được tìm thấy trong các lĩnh vực sáng tạo khác như thiết kế đồ họa và phát triển web, nơi nó được gọi là "UI/UX backlighting" hoặc "chiếu sáng nền". Tóm lại, thuật ngữ "backlight" trở nên phổ biến trong nhiếp ảnh khi các nghệ sĩ sử dụng nguồn sáng thứ cấp từ phía sau để phơi sáng chủ thể chính xác hơn trên phim, giải quyết được vấn đề thiếu sáng do ánh sáng từ phía sau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]

namespace
Ví dụ:
  • The LCD screen on my laptop had a weak backlight, making it difficult to see the contents in low-light conditions.

    Màn hình LCD trên máy tính xách tay của tôi có đèn nền yếu, khiến tôi khó nhìn thấy nội dung trong điều kiện thiếu sáng.

  • The projector worked perfectly once I adjusted the backlight, making the images crystal clear.

    Máy chiếu hoạt động hoàn hảo sau khi tôi điều chỉnh đèn nền, khiến hình ảnh trở nên cực kỳ rõ nét.

  • The electronic billboard on the highway had a brilliant backlight, making the advertisements stand out even from a distance.

    Biển quảng cáo điện tử trên đường cao tốc có đèn nền sáng, giúp quảng cáo nổi bật ngay cả từ xa.

  • The camera's backlight caused the faces in the photos to appear overexposed and washed out.

    Đèn nền của máy ảnh khiến khuôn mặt trong ảnh bị phơi sáng quá mức và nhạt màu.

  • The flashlight's strong backlight illuminated the entire path, allowing me to see clearly in the dark.

    Ánh sáng mạnh của đèn pin chiếu sáng toàn bộ con đường, giúp tôi nhìn rõ trong bóng tối.

  • The dim backlight on my phone's screen made it challenging to type accurately in low-light environments.

    Đèn nền mờ trên màn hình điện thoại khiến tôi khó có thể gõ chính xác trong môi trường thiếu sáng.

  • The backlight on the keyboards in the computer lab were adequate, ensuring that the students could see the keys clearly.

    Đèn nền trên bàn phím trong phòng máy tính đủ sáng, đảm bảo sinh viên có thể nhìn rõ các phím.

  • The theatre's side lighting system backlit the actors as they performed on the stage, highlighting their movements.

    Hệ thống đèn chiếu sáng bên hông nhà hát chiếu sáng ngược các diễn viên khi họ biểu diễn trên sân khấu, làm nổi bật chuyển động của họ.

  • The doorbell's backlight helped me to see who was at the front door, even when I was inside the house.

    Đèn nền của chuông cửa giúp tôi nhìn thấy ai đang ở cửa trước, ngay cả khi tôi đang ở trong nhà.

  • The monitor's backlight malfunctioned, causing the entire screen to display a flickering, washed-out image.

    Đèn nền của màn hình bị trục trặc, khiến toàn bộ màn hình hiển thị hình ảnh nhấp nháy, nhạt màu.