Định nghĩa của từ backing store

backing storenoun

cửa hàng hỗ trợ

/ˈbækɪŋ stɔː(r)//ˈbækɪŋ stɔːr/

Thuật ngữ "backing store" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, cụ thể là trong bối cảnh của ngành ngân hàng. Vào thời điểm đó, nhiều ngân hàng sử dụng séc (hoặc séc thanh toán) làm phương thức chính để khách hàng rút hoặc gửi tiền. Tuy nhiên, séc có thể mất vài ngày để thanh toán, để lại một khoảng thời gian mà về mặt kỹ thuật, ngân hàng không có tiền để sử dụng. Để tránh vấn đề này, một số ngân hàng bắt đầu triển khai một hệ thống được gọi là "khoản thanh toán bù trừ". Hệ thống này bao gồm việc nắm giữ một lượng tiền mặt hoặc tài sản khác nhất định trong dự trữ, được gọi là "khoản thanh toán bù trừ", để trang trải các khoảng thời gian tạm thời này. Khái niệm "backing store" xuất hiện như một cách để mô tả tài sản dự trữ này. Về cơ bản, nó đề cập đến tài sản hoặc tập hợp các tài sản do ngân hàng, công ty môi giới hoặc tổ chức tài chính khác nắm giữ như một phương tiện hỗ trợ hoặc đảm bảo khả năng chi trả cho các giao dịch tài chính của khách hàng trong khoảng thời gian thanh toán bù trừ. Kho dự trữ hỗ trợ có thể bao gồm nhiều nguồn lực khác nhau, chẳng hạn như tiền mặt, chứng khoán Kho bạc Hoa Kỳ hoặc chứng chỉ tiền gửi có uy tín cao. Tóm lại, thuật ngữ "backing store" ra đời như một cách để mô tả tài sản do các tổ chức tài chính nắm giữ để trang trải các giai đoạn tạm thời và đảm bảo nguồn tiền cho các giao dịch của khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The database's backing store is a set of disks that store the persistent data required by the application.

    Kho lưu trữ sao lưu của cơ sở dữ liệu là một tập hợp các đĩa lưu trữ dữ liệu liên tục mà ứng dụng yêu cầu.

  • The operating system maintains the backing store for all the applications installed on the device.

    Hệ điều hành duy trì kho lưu trữ dự phòng cho tất cả các ứng dụng được cài đặt trên thiết bị.

  • The backing store is an integral component of a virtualization solution, as it stores the guest operating system's data and configuration files.

    Kho lưu trữ sao lưu là một thành phần không thể thiếu của giải pháp ảo hóa vì nó lưu trữ dữ liệu và tệp cấu hình của hệ điều hành khách.

  • The software developer ensured that the machine's backing store was configured to efficiently manage the application's large data volumes.

    Nhà phát triển phần mềm đảm bảo rằng kho lưu trữ dự phòng của máy được cấu hình để quản lý hiệu quả khối lượng dữ liệu lớn của ứng dụng.

  • The organization's decision to migrate to a flash-based backing store resulted in a significant increase in read/write IOPS and a reduction in power consumption.

    Quyết định di chuyển sang bộ nhớ lưu trữ dựa trên flash của tổ chức đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể IOPS đọc/ghi và giảm mức tiêu thụ điện năng.

  • The IT administrator periodically checks the health of the backing store to ensure high data availability and protection against failures.

    Quản trị viên CNTT kiểm tra định kỳ tình trạng của kho lưu trữ sao lưu để đảm bảo tính khả dụng của dữ liệu cao và chống lại các lỗi.

  • The backup software uses the backing store as a secondary storage device, allowing for quick and easy disaster recovery of data.

    Phần mềm sao lưu sử dụng bộ lưu trữ dự phòng như một thiết bị lưu trữ thứ cấp, cho phép khôi phục dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng sau thảm họa.

  • The system's innovative use of a virtualized backing store enables multiple applications to share the same physical disks, reducing the overall storage footprint.

    Việc sử dụng sáng tạo kho lưu trữ ảo hóa của hệ thống cho phép nhiều ứng dụng chia sẻ cùng một đĩa vật lý, giúp giảm tổng dung lượng lưu trữ.

  • The backing store is often seen as the last line of defense against data loss, as it stores important information that is critical to the organization's operations.

    Kho lưu trữ dự phòng thường được coi là tuyến phòng thủ cuối cùng chống lại tình trạng mất dữ liệu vì nó lưu trữ thông tin quan trọng có ý nghĩa sống còn đối với hoạt động của tổ chức.

  • The systems engineer optimized the read/write caching algorithms for the backing store, resulting in faster data access and improved overall performance.

    Kỹ sư hệ thống đã tối ưu hóa các thuật toán lưu trữ đệm đọc/ghi cho bộ nhớ đệm, giúp truy cập dữ liệu nhanh hơn và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches