Định nghĩa của từ backcomb

backcombverb

lược chải ngược

/ˈbækkəʊm//ˈbækkəʊm/

Thuật ngữ "backcomb" là sự kết hợp của hai từ: "back" và "comb". Phần "back" đề cập đến hướng của hành động chải, được thực hiện bằng cách chải tóc hướng lên trên về phía da đầu. Phần "comb", tất nhiên, đề cập đến công cụ được sử dụng để đạt được kiểu tóc này. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự phổ biến của kỹ thuật làm tóc này.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningchải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent a significant amount of time backcombing her hair before the wedding to achieve the desired volume and texture.

    Sarah đã dành khá nhiều thời gian để chải ngược tóc ra sau trước đám cưới để đạt được độ phồng và kết cấu mong muốn.

  • After washing her hair, Emily gently towel-dried it and then patiently backcombed sections to create a sleek and sophisticated updo.

    Sau khi gội đầu, Emily nhẹ nhàng dùng khăn lau khô tóc rồi kiên nhẫn chải ngược các phần tóc ra phía sau để tạo kiểu tóc búi cao và tinh tế.

  • Cindy's thick, curly hair required frequent backcombing to prevent it from looking too flat and uninteresting.

    Mái tóc dày và xoăn của Cindy cần được chải ngược ra sau thường xuyên để trông không quá xẹp và nhàm chán.

  • Rachel's short haircut became voluminous and dramatic thanks to the strategic use of backcombing techniques.

    Kiểu tóc ngắn của Rachel trở nên bồng bềnh và ấn tượng nhờ sử dụng kỹ thuật chải ngược tóc một cách khéo léo.

  • My naturally frizzy hair can be a challenge to tame, but regular backcombing helps minimize the phenomenon of flyaways.

    Mái tóc xoăn tự nhiên của tôi có thể rất khó thuần hóa, nhưng chải tóc ngược ra sau thường xuyên giúp giảm thiểu tình trạng tóc bay.

  • Backcombing is an essential step in creating a high ponytail that won't droop or lose its shape.

    Chải ngược ra sau là bước thiết yếu để tạo kiểu tóc đuôi ngựa cao không bị rũ xuống hoặc mất dáng.

  • Olivia's fine, limp hair looked limp and lackluster, but with the help of backcombing, she achieved the desired fullness and lift.

    Mái tóc mỏng, yếu ớt của Olivia trông có vẻ yếu ớt và thiếu sức sống, nhưng nhờ sự trợ giúp của việc chải ngược, cô đã đạt được độ phồng và bồng bềnh mong muốn.

  • To achieve a retro or vintage hairstyle, one should use backcombing as it's an effective way to produce a voluminous, timeless look.

    Để có được kiểu tóc cổ điển hoặc hoài cổ, bạn nên chải ngược tóc ra sau vì đây là cách hiệu quả để tạo kiểu tóc bồng bềnh, vượt thời gian.

  • Backcombing can be a labor-intensive process, but the result undoubtedly will make your hair more beautiful and graceful.

    Chải tóc ngược có thể là một quá trình tốn nhiều công sức, nhưng kết quả chắc chắn sẽ khiến mái tóc của bạn đẹp và duyên dáng hơn.

  • Before leaving the house on a hot summer day, Leah made sure to backcomb her long hair so that it wouldn't get weighed down by the humidity and rain.

    Trước khi ra khỏi nhà vào một ngày hè nóng nực, Leah luôn chải ngược mái tóc dài của mình ra sau để tóc không bị nặng vì độ ẩm và mưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches