Định nghĩa của từ back alley

back alleynoun

ngõ sau

/ˌbæk ˈæli//ˌbæk ˈæli/

Thuật ngữ "back alley" có nguồn gốc từ văn hóa đô thị, đặc biệt là vào thế kỷ 19 khi các thành phố lớn ở các xã hội phương Tây bắt đầu mở rộng nhanh chóng. Khi các tòa nhà được xây dựng gần nhau hơn, các ngõ hẻm (còn được gọi là ngõ sau hoặc đường hẻm) xuất hiện như những lối đi hẹp phía sau các đường phố chính. Ban đầu, những ngõ hẻm này phục vụ các mục đích thực tế, chẳng hạn như cung cấp lối vào để đổ rác và xe ngựa kéo. Tuy nhiên, khi quá trình đô thị hóa dẫn đến tình trạng quá tải và nghèo đói, những khu vực này đã mang một hàm ý khác. Những ngõ hẻm trở thành những không gian ẩn khuất, tối tăm, nơi những cá nhân muốn trốn tránh sự soi mói của chính quyền hoặc chuẩn mực của xã hội có thể tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp. Vào đầu thế kỷ 20, các bệnh như bệnh lao và bệnh tả cũng lây lan trong những con hẻm này do thiếu vệ sinh thích hợp. Với sự phát triển của văn học, phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng, ngõ hẻm đã trở thành một cụm từ mang nhiều ý nghĩa, gợi lên hình ảnh về sự nguy hiểm, bóng tối và hoạt động tội phạm. Ngày nay, trong khi trong một số trường hợp, thuật ngữ này vẫn gắn liền với nỗi sợ hãi và nguy hiểm, thì nó cũng đóng vai trò như một phép ẩn dụ cho việc thoát khỏi sự giám sát của thẩm quyền và chuẩn mực khi cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • As they left the crowded street, the group made their way down the dark back alleys in search of a shortcut.

    Khi rời khỏi con phố đông đúc, cả nhóm đi vào những con hẻm tối tăm để tìm đường tắt.

  • The thief fled into the back alleys to escape the police.

    Tên trộm đã chạy trốn vào các con hẻm để trốn tránh cảnh sát.

  • The homeless man huddled in a sleeping bag against the brick wall of a building in the back alleys.

    Người đàn ông vô gia cư co ro trong túi ngủ dựa vào bức tường gạch của một tòa nhà trong con hẻm phía sau.

  • The couple sneaked into the club through the back alleys, avoiding the crowds on the main street.

    Cặp đôi lẻn vào câu lạc bộ qua những con hẻm, tránh đám đông trên phố chính.

  • In the back alleys, the sound of footsteps echoed through the deserted night time streets.

    Trong những con hẻm, tiếng bước chân vang vọng khắp những con phố đêm vắng vẻ.

  • The late night call to the pizza place was delivered to the cook through the back alleys by one of the waiters.

    Cuộc gọi đêm muộn đến tiệm pizza được một trong những người phục vụ chuyển đến đầu bếp thông qua những con hẻm phía sau.

  • The balcony at the back of the building overlooked the quiet back alleys below.

    Ban công phía sau tòa nhà nhìn xuống những con hẻm yên tĩnh bên dưới.

  • The school playground was deserted as the kids playing basketball left into the back alleys.

    Sân trường vắng tanh khi bọn trẻ chơi bóng rổ chạy vào các con hẻm phía sau.

  • The alley behind the building was filled with the smell of garbage and decay.

    Con hẻm phía sau tòa nhà tràn ngập mùi rác thải và mùi thối rữa.

  • The car backfired as the driver took a quick turn down the back alleys, trying to avoid the traffic on the main road.

    Chiếc xe nổ máy khi tài xế rẽ nhanh vào các con hẻm, cố gắng tránh dòng xe cộ trên đường chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches