Định nghĩa của từ baby boom

baby boomnoun

bùng nổ trẻ em

/ˈbeɪbi buːm//ˈbeɪbi buːm/

Thuật ngữ "baby boom" dùng để chỉ sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ sinh trong một nhóm dân số cụ thể trong một khoảng thời gian cụ thể. Cụm từ "baby boom" được đặt ra vào những năm 1950 để mô tả sự gia tăng đột biến về số ca sinh sau Thế chiến thứ II. Thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh, còn được gọi là "baby boomers,", được đặt tên như vậy vì giai đoạn hậu chiến này chứng kiến ​​sự gia tăng chưa từng có về số ca sinh, dẫn đến sự gia tăng dân số ồ ạt. Thuật ngữ "baby boom" ban đầu được sử dụng ở Canada để mô tả xu hướng nhân khẩu học này, nhưng nó nhanh chóng trở nên phổ biến rộng rãi và trở thành từ đồng nghĩa với thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh ở các quốc gia nói tiếng Anh khác. Giai đoạn bùng nổ trẻ sơ sinh kết thúc vào cuối những năm 1960, khi tỷ lệ sinh bắt đầu giảm do nhiều yếu tố, chẳng hạn như chuẩn mực xã hội thay đổi, khả năng tiếp cận biện pháp kiểm soát sinh đẻ tăng lên và tình hình kinh tế không chắc chắn.

namespace
Ví dụ:
  • The baby boom generation, which includes individuals born between 1946 and 1964, is one of the largest demographic groups in the world.

    Thế hệ bùng nổ dân số, bao gồm những người sinh từ năm 1946 đến năm 1964, là một trong những nhóm nhân khẩu học lớn nhất thế giới.

  • Many baby boomers are now retiring and downsizing their homes in favor of smaller, more manageable spaces.

    Nhiều người thuộc thế hệ bùng nổ trẻ em hiện đang nghỉ hưu và thu hẹp diện tích nhà ở để chuyển sang những không gian nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

  • The music and fashion of the baby boom era continue to inspire contemporary artists and designers.

    Âm nhạc và thời trang của thời kỳ bùng nổ dân số tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà thiết kế đương đại.

  • Baby boomers have a significant impact on the economy, with many starting or transitioning into new careers later in life.

    Thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh có tác động đáng kể đến nền kinh tế khi nhiều người bắt đầu hoặc chuyển sang nghề nghiệp mới muộn hơn.

  • The baby boom generation boasts a higher disposable income than previous generations, making them attractive targets for marketers.

    Thế hệ bùng nổ dân số có thu nhập khả dụng cao hơn các thế hệ trước, khiến họ trở thành mục tiêu hấp dẫn đối với các nhà tiếp thị.

  • Baby boomers are more health-conscious than their parents, leading to a surge in sales of fitness equipment and healthy foods.

    Thế hệ bùng nổ trẻ em có ý thức về sức khỏe hơn cha mẹ họ, dẫn đến sự gia tăng doanh số bán thiết bị tập thể dục và thực phẩm lành mạnh.

  • Due to advances in medicine and lifestyle choices, baby boomers are enjoying longer, healthier lives than past generations.

    Nhờ những tiến bộ trong y học và lối sống, thế hệ bùng nổ trẻ em đang có cuộc sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn so với các thế hệ trước.

  • Baby boomers are increasingly turning to technology to overcome age-related mobility and vision issues, including hearing aids and smart glasses.

    Thế hệ bùng nổ trẻ em ngày càng chuyển sang sử dụng công nghệ để khắc phục các vấn đề về khả năng vận động và thị lực liên quan đến tuổi tác, bao gồm máy trợ thính và kính thông minh.

  • Cultural events of significance to baby boomers, such as classic rock concerts and nostalgia festivals, continue to draw large audiences.

    Các sự kiện văn hóa có ý nghĩa đối với thế hệ bùng nổ trẻ em, chẳng hạn như các buổi hòa nhạc nhạc rock cổ điển và lễ hội hoài niệm, vẫn tiếp tục thu hút lượng lớn khán giả.

  • The baby boomer generation has brought about significant social and political changes, including greater emphasis on environmental and social justice issues.

    Thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh đã mang lại những thay đổi đáng kể về mặt xã hội và chính trị, bao gồm việc chú trọng hơn vào các vấn đề công bằng xã hội và môi trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches