Định nghĩa của từ baboon

baboonnoun

khỉ đầu chó

/bəˈbuːn//bæˈbuːn/

Nguồn gốc của từ "baboon" có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập. Từ tiếng Ả Rập để chỉ khỉ đầu chó là "بابون" (bābūn), theo nghĩa đen có nghĩa là "cha của gió". Tên này được đặt cho khỉ đầu chó do hành vi hung dữ và tiếng kêu lớn của chúng, được cho là giống với tiếng gió. Từ tiếng Ả Rập để chỉ khỉ đầu chó đã được tiếng Latinh tiếp thu và được phiên âm thành "bubalus", sau đó được các nhà văn tiếng Latinh thời trung cổ và tiếng Pháp cổ sử dụng để mô tả nhiều loài linh trưởng khác nhau, bao gồm khỉ đầu chó, khỉ đầu chó và khỉ vervet. Sau đó, tiếng Anh đã mượn từ "baboon" từ tiếng Pháp trung đại "bandour", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "bābūn". Ngoài nguồn gốc tiếng Ả Rập, một số nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng từ "baboon" có thể có một chút hàm ý mỉa mai hoặc chế giễu, vì "bāb" trong tiếng Ả Rập cũng có nghĩa là "door" hoặc "cổng". Ý tưởng là tiếng kêu lớn của khỉ đầu chó có thể giống như hành vi không kiềm chế hoặc ngang ngược khi đi ra khỏi cửa hoặc cổng, như thể con khỉ đầu chó đang tự mình thoát ra khỏi "bāb" của chính nó một cách không kiểm soát được. Tuy nhiên, không rõ liệu lý thuyết này có giá trị ngôn ngữ nào không hay chỉ là một huyền thoại về từ nguyên. Bất kể thế nào, từ "baboon" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh và ngày nay nó thường được dùng để mô tả một nhóm khỉ Cựu Thế giới có thân hình lớn được tìm thấy ở Châu Phi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) khỉ đầu chó

namespace
Ví dụ:
  • The group of baboons swung through the trees, their long tails grasping branches as they moved.

    Đàn khỉ đầu chó đu mình qua những cái cây, cái đuôi dài của chúng bám vào cành cây khi di chuyển.

  • The male baboon let out a loud bellow, signaling his dominance over the troop.

    Con khỉ đầu chó đực rống lên một tiếng lớn, thể hiện sự thống trị của mình đối với đàn.

  • The baboons scavenged for food in the savanna, their small, fleshy hands deftly gathering fruit and nuts.

    Những con khỉ đầu chó kiếm ăn trên thảo nguyên, đôi bàn tay nhỏ nhắn, đầy thịt của chúng khéo léo nhặt trái cây và hạt.

  • The baboon mother cradled her baby close to her chest, fiercely protecting him from danger.

    Khỉ đầu chó mẹ ôm chặt đứa con vào ngực, quyết liệt bảo vệ con khỏi nguy hiểm.

  • A pair of baboons engaged in a playful chase, their ears spreading as they laughed and leaned into the wind.

    Một cặp khỉ đầu chó đang đuổi bắt nhau một cách vui tươi, tai chúng xòe ra khi chúng cười và nghiêng người vào gió.

  • The baboons communicated with a variety of vocalizations, grunting, whooping, and barking to convey messages to one another.

    Những con khỉ đầu chó giao tiếp bằng nhiều cách phát âm khác nhau, như rên rỉ, hú hét và sủa để truyền đạt thông điệp cho nhau.

  • The troop of baboons lounged in the shade of a tree, resting lazily in the warm sun.

    Đàn khỉ đầu chó nằm dài dưới bóng cây, nghỉ ngơi thư giãn dưới ánh nắng ấm áp.

  • The baboons needed to drink frequently, as their distinct ragged-edged lips allowed them to transport water efficiently.

    Loài khỉ đầu chó cần uống nước thường xuyên vì đôi môi có các cạnh lởm chởm đặc biệt của chúng giúp chúng vận chuyển nước một cách hiệu quả.

  • A group of baboons scampered along the forest floor, their sharp teeth gleaming in the sunlight as they foraged for food.

    Một đàn khỉ đầu chó chạy nhanh dọc theo sàn rừng, hàm răng sắc nhọn của chúng sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi chúng tìm kiếm thức ăn.

  • The baboons' entwined social dynamics demonstrated the intricate web of behavior unique to primates such as themselves.

    Hoạt động xã hội đan xen của loài khỉ đầu chó chứng minh mạng lưới hành vi phức tạp chỉ có ở loài linh trưởng như chúng.