Định nghĩa của từ azure

azureadjective

Azure

/ˈæʒə(r)//ˈæʒər/

Từ "azure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caeruleus", có nghĩa là "blue" hoặc "xanh lam đậm". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "azure" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "azure," dùng để chỉ màu xanh lam sáng hoặc xanh da trời. Trong huy hiệu học, "azure" được dùng để mô tả màu xanh lam, được coi là màu sắc uy tín và cao quý. Trong văn học và thơ ca, "azure" thường được liên tưởng đến màu của bầu trời và biển cả, truyền tải cảm giác thanh thản, bình tĩnh và vô tận. Từ này ngày càng phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong số các nhà văn thời Elizabeth, những người sử dụng nó để mô tả bầu trời, đại dương và thậm chí cả áo choàng của Đức Mẹ Đồng Trinh. Ngày nay, từ "azure" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một loạt các màu xanh lam, từ xanh da trời nhạt đến xanh lam đậm và tím. Lịch sử phong phú và hàm ý thơ mộng của nó đã củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh như một thuật ngữ sống động và gợi cảm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxanh da trời, trong xanh

type danh từ

meaningmàu xanh da trời

meaningbầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh

meaningđá da trời

namespace
Ví dụ:
  • The crystal-clear water of the Mediterranean Sea was a vibrant shade of azure, inviting us to take a dip and cool off in its refreshing depths.

    Nước biển Địa Trung Hải trong vắt với sắc xanh biếc rực rỡ, mời gọi chúng ta đắm mình vào làn nước mát lạnh sâu thẳm.

  • The azure horizon blurred into the distance as the sun began to set, casting a golden hue across the sky.

    Đường chân trời xanh ngắt dần mờ đi khi mặt trời bắt đầu lặn, phủ một màu vàng rực khắp bầu trời.

  • The sky above the Smurfs' village was a resplendent azure, dotted here and there by fluffy white clouds.

    Bầu trời phía trên ngôi làng Xì Trum có màu xanh lam rực rỡ, rải rác đây đó là những đám mây trắng mịn.

  • The brilliant azure cloak of summer wildflowers contrasted starkly against the rugged green hills of the countryside, creating a breathtaking scene.

    Chiếc áo choàng màu xanh lam rực rỡ của những bông hoa dại mùa hè tương phản rõ nét với những ngọn đồi xanh gồ ghề của vùng nông thôn, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.

  • Our daughter's eyes shone azure with happiness as we read her favorite story before bedtime.

    Đôi mắt xanh biếc của con gái chúng tôi sáng lên vì hạnh phúc khi chúng tôi đọc câu chuyện yêu thích của cháu trước khi đi ngủ.

  • The azure depths beckoned us deep into their secrets, as we snorkeled through the warm tropical waters.

    Nước biển trong xanh như mời gọi chúng tôi đi sâu vào những bí ẩn của chúng khi chúng tôi lặn bằng ống thở qua vùng nước nhiệt đới ấm áp.

  • The azure diamonds of the oceanic floor glimmered like precious gems beneath us as we scuba dived alongside exotic marine life.

    Những viên kim cương màu xanh lam của đáy đại dương lấp lánh như những viên ngọc quý bên dưới chúng tôi khi chúng tôi lặn biển cùng những sinh vật biển kỳ lạ.

  • The azure waters did not lure us in with their sirenic sweetness this time. We preferred the comfort of a warm and cozy azure blanket on our couch instead.

    Lần này, làn nước trong xanh không quyến rũ chúng tôi bằng sự ngọt ngào quyến rũ của nó. Thay vào đó, chúng tôi thích sự thoải mái của một tấm chăn màu xanh ấm áp và dễ chịu trên ghế dài.

  • The azure of her eyes sparkled in the sunlight, inviting us in for a gaze as captivating as blue sapphires.

    Đôi mắt xanh biếc của cô lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, mời gọi chúng ta nhìn vào một ánh mắt quyến rũ như viên đá sapphire xanh.

  • The azure sky overhead stretched out infinitely, promoting a sense of freedom and potential that spurred us on to endless horizons of adventure and possibility.

    Bầu trời trong xanh trên cao trải dài vô tận, mang lại cảm giác tự do và tiềm năng thúc đẩy chúng tôi tiến tới chân trời phiêu lưu và khả năng bất tận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches