Định nghĩa của từ awkward squad

awkward squadnoun

đội hình vụng về

/ˈɔːkwəd skwɒd//ˈɔːkwərd skwɑːd/

Thuật ngữ "awkward squad" có nguồn gốc từ Thế chiến II trong Quân đội Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm binh lính được coi là không đủ sức khỏe về thể chất, suy yếu về tinh thần hoặc không được đào tạo đầy đủ, do đó khiến họ khó có thể thực hiện nhiệm vụ quân sự một cách hiệu quả. Do số lượng thương vong cao trong chiến tranh, Quân đội Anh phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực, khiến họ phải tuyển dụng và tập hợp những người lính từ nhiều hoàn cảnh khác nhau, bao gồm cả những người khuyết tật về thể chất và tinh thần, tù nhân và những người lính đào ngũ. Thực hành này dẫn đến việc thành lập "awkward squads," gồm những người lính thấy mình được phân công vào những đội này vì nhiều lý do như khuyết tật, bệnh tật và điểm yếu. Những người lính trong các đội này phải đối mặt với sự chỉ trích và chế giễu từ những người lính đồng đội của họ vì họ bị coi là gánh nặng không mong muốn đối với nguồn lực của quân đội. Tuy nhiên, không nên bỏ qua những đóng góp của họ cho nỗ lực chiến tranh, vì họ đã tình nguyện tham gia vào các nhiệm vụ tầm thường, một số thậm chí còn tham gia vào các hoạt động bí mật, chẳng hạn như trinh sát, phá hoại và thu thập thông tin tình báo. Tóm lại, "awkward squad" là nhãn hiệu được trao cho một nhóm binh lính thấy mình có thể đóng góp tích cực cho nỗ lực chiến tranh. Mặc dù thuật ngữ này có thể mang hàm ý tiêu cực trong thời gian đó, nhưng giờ đây nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở lịch sử về lòng dũng cảm và khả năng phục hồi của những người lính có xuất thân khác nhau đã tham gia vào Thế chiến II.

namespace
Ví dụ:
  • The police implemented a new strategy for dealing with high-crime areas, which involved forming an awkward squad to conduct undercover operations.

    Cảnh sát đã thực hiện một chiến lược mới để đối phó với các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao, bao gồm việc thành lập một đội đặc nhiệm để tiến hành các hoạt động bí mật.

  • The awkward squad made several busts in the notorious neighborhood, but their clumsy demeanor and less-than-professional tactics left some doubt about their effectiveness.

    Đội hình vụng về này đã thực hiện một số cuộc đột kích ở khu phố khét tiếng này, nhưng thái độ vụng về và chiến thuật thiếu chuyên nghiệp của họ khiến nhiều người nghi ngờ về hiệu quả của họ.

  • The chief of police defended the awkward squad, stating that they were still learning and gaining experience, and their efforts would pay off in the future.

    Cảnh sát trưởng đã bảo vệ đội cảnh sát vụng về này, nói rằng họ vẫn đang học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, và những nỗ lực của họ sẽ được đền đáp trong tương lai.

  • Members of the community criticized the awkward squad, accusing them of being too obvious and drawing unwanted attention.

    Các thành viên trong cộng đồng chỉ trích đội hình vụng về này, cáo buộc họ quá lộ liễu và thu hút sự chú ý không mong muốn.

  • Despite the criticism, the awkward squad remained committed to their mission, determined to make a difference and prove their worth.

    Bất chấp những lời chỉ trích, đội hình vụng về này vẫn kiên trì với nhiệm vụ của mình, quyết tâm tạo nên sự khác biệt và chứng minh giá trị của mình.

  • Some of the squad's members became notorious for their forgetfulness, often forgetting to wear their badges or carry their guns.

    Một số thành viên trong đội nổi tiếng vì hay quên, thường quên đeo phù hiệu hoặc mang theo súng.

  • During a high-profile operation, the awkward squad's nerves got the best of them, resulting in a botched raid and a prisoner escape.

    Trong một chiến dịch cấp cao, sự lo lắng của đội đặc nhiệm đã khiến họ mất bình tĩnh, dẫn đến một cuộc đột kích hỏng và một tù nhân trốn thoát.

  • The incident led to an internal investigation, and several members of the awkward squad were temporarily suspended.

    Sự cố này đã dẫn đến một cuộc điều tra nội bộ và một số thành viên của đội hình kỳ lạ này đã bị đình chỉ tạm thời.

  • The remaining members of the awkward squad learned from their mistakes and redoubled their efforts, determined to turn their reputation around.

    Các thành viên còn lại của đội hình vụng về này đã học được từ những sai lầm của mình và nỗ lực gấp đôi, quyết tâm cải thiện danh tiếng của mình.

  • After several successful operations, the awkward squad earned a newfound respect from their colleagues and the community, proving that determination and hard work can overcome awkwardness.

    Sau nhiều hoạt động thành công, đội vụng về này đã nhận được sự tôn trọng mới từ đồng nghiệp và cộng đồng, chứng minh rằng sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ có thể vượt qua sự vụng về.

Từ, cụm từ liên quan

All matches