Định nghĩa của từ award

awardverb

phần thưởng, tặng thưởng

/əˈwɔːd/

Định nghĩa của từ undefined

tiếng Anh trung đại muộn (theo nghĩa 'ban hành quyết định tư pháp', cũng biểu thị bản thân quyết định): từ tiếng Pháp Anh-Norman awarder, biến thể của tiếng Pháp cổ esguarder 'xem xét, ra lệnh', từ es- (từ tiếng Latin ex 'kỹ lưỡng') + guarder 'canh chừng (trên)', dựa trên một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức liên quan đến ward; so sánh với guard

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)

exampleto award somebody a gold medal: tặng ai huy chương vàng

meaningsự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...

meaningsự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)

type ngoại động từ

meaningtặng, tặng thưởng, trao tặng

exampleto award somebody a gold medal: tặng ai huy chương vàng

meaningquyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

namespace

a prize such as money, etc. for something that somebody has done

một giải thưởng như tiền, v.v. cho việc gì đó mà ai đó đã làm

Ví dụ:
  • He was nominated for the best actor award.

    Anh được đề cử giải Nam diễn viên xuất sắc nhất.

  • the UK's most prestigious literary award

    giải thưởng văn học danh giá nhất nước Anh

  • the Housing Design Award

    Giải thưởng Thiết kế Nhà ở

  • The mayor will present the awards.

    Thị trưởng sẽ trao giải thưởng.

  • to win/accept an award for something

    giành được/chấp nhận giải thưởng cho cái gì đó

  • He received numerous awards for excellence in teaching.

    Ông đã nhận được nhiều giải thưởng về thành tích giảng dạy xuất sắc.

  • She was recently honoured with a lifetime achievement award.

    Mới đây, cô vừa được vinh danh với giải thưởng thành tựu trọn đời.

  • The winners of the awards are picked by the network's viewers.

    Những người chiến thắng giải thưởng được người xem trên mạng chọn ra.

  • an awards ceremony

    một lễ trao giải

Ví dụ bổ sung:
  • She was the recipient of numerous awards and honours.

    Cô là người nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu.

  • He received the Young Player of the Year Award.

    Anh đã nhận được giải thưởng Cầu thủ trẻ của năm.

  • His goalkeeping won him the man of the match award.

    Thủ môn này đã giành được giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.

  • Stephen's quick thinking has earned him a bravery award.

    Sự suy nghĩ nhanh nhạy của Stephen đã giúp anh giành được giải thưởng dũng cảm.

  • She has won awards for her solo shows.

    Cô đã giành được giải thưởng cho các chương trình solo của mình.

Từ, cụm từ liên quan

an increase in the amount of money somebody earns

sự gia tăng số tiền ai đó kiếm được

Ví dụ:
  • an annual pay award

    giải thưởng trả lương hàng năm

  • The union is unhappy with this year's pay award.

    Công đoàn không hài lòng với mức lương năm nay.

an amount of money given as an official payment or grant to somebody

một số tiền được trao như một khoản thanh toán chính thức hoặc trợ cấp cho ai đó

Ví dụ:
  • an award of £600 000 in libel damages

    phần thưởng trị giá £600 000 cho thiệt hại phỉ báng

  • The judge has the power to make damages awards.

    Thẩm phán có quyền đưa ra phán quyết bồi thường thiệt hại.

  • Students on diploma courses could apply for a discretionary award from their local authority.

    Sinh viên theo học các khóa cấp bằng có thể nộp đơn xin cấp học bổng tùy ý từ chính quyền địa phương.

the official decision to give something to somebody

quyết định chính thức đưa cái gì đó cho ai đó

Ví dụ:
  • Satisfactory completion of the course will lead to the award of the Diploma of Social Work.

    Hoàn thành tốt khóa học sẽ được cấp Chứng chỉ Công tác xã hội.

  • The court must specify the different elements in its award of compensation.

    Tòa án phải xác định rõ các yếu tố khác nhau trong phán quyết bồi thường.