Định nghĩa của từ automaker

automakernoun

nhà sản xuất ô tô

/ˈɔːtəʊmeɪkə(r)//ˈɔːtəʊmeɪkər/

Thuật ngữ "automaker" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô. Từ "automobile" được đặt ra vào năm 1898 bởi kỹ sư người Pháp Jules-Albert de Dion, và nó dùng để chỉ những phương tiện tự hành. Thuật ngữ "automaker" xuất hiện ngay sau đó, cụ thể là để mô tả các công ty sản xuất những chiếc ô tô này. Các nhà sản xuất ô tô đầu tiên là những nhà sản xuất nhỏ, độc lập, sản xuất ô tô với số lượng hạn chế. Khi ngành công nghiệp phát triển, quy mô và phạm vi của các công ty cũng tăng theo. Đến đầu thế kỷ 20, các nhà sản xuất ô tô đã trở thành các tập đoàn lớn, tìm cách mở rộng thị trường và thống trị ngành công nghiệp. Ngày nay, thuật ngữ "automaker" được sử dụng rộng rãi để chỉ các công ty thiết kế, sản xuất và bán xe, bao gồm ô tô, xe tải, xe tải nhỏ và xe SUV. Các nhà sản xuất ô tô lớn bao gồm General Motors, Ford, Toyota, Volkswagen và nhiều hãng khác.

namespace
Ví dụ:
  • Ford, being a prominent automaker, consistently introduces innovative technologies in its vehicles to stay ahead in the industry.

    Là một nhà sản xuất ô tô nổi tiếng, Ford luôn giới thiệu những công nghệ tiên tiến vào các sản phẩm của mình để luôn dẫn đầu trong ngành.

  • General Motors, the largest automaker in the U.S., is committed to producing eco-friendly cars that meet the latest emission standards.

    General Motors, nhà sản xuất ô tô lớn nhất Hoa Kỳ, cam kết sản xuất những chiếc xe thân thiện với môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải mới nhất.

  • Tesla, the pioneering automaker, has disrupted the traditional automotive industry with its electric cars and cutting-edge technology.

    Tesla, nhà sản xuất ô tô tiên phong, đã làm thay đổi ngành công nghiệp ô tô truyền thống bằng những chiếc xe điện và công nghệ tiên tiến.

  • Toyota, as a leading automaker, prioritizes safety in its vehicle designs by implementing advanced safety features.

    Là một nhà sản xuất ô tô hàng đầu, Toyota ưu tiên sự an toàn trong thiết kế xe của mình bằng cách triển khai các tính năng an toàn tiên tiến.

  • Volkswagen, a globally renowned automaker, is steadily growing through its diverse range of vehicle brands and technologies.

    Volkswagen, một hãng sản xuất ô tô nổi tiếng toàn cầu, đang không ngừng phát triển thông qua nhiều thương hiệu xe và công nghệ đa dạng.

  • Hyundai, the South-Korean automaker, focuses on manufacturing high-quality cars that provide maximum value for money.

    Hyundai, nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc, tập trung vào việc sản xuất những chiếc xe chất lượng cao, mang lại giá trị tối đa cho đồng tiền bỏ ra.

  • BMW, the renowned German luxury automaker, has a strong history of producing luxury cars that marry style and performance.

    BMW, hãng sản xuất ô tô hạng sang nổi tiếng của Đức, có lịch sử lâu đời trong việc sản xuất những chiếc xe hạng sang kết hợp giữa phong cách và hiệu suất.

  • Honda, the Japanese automaker, is known for its cutting-edge technology, including hybrid and electric cars.

    Honda, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, bao gồm cả xe hybrid và xe điện.

  • Audi, the prestigious German automaker, is renowned for its sleek designs, advanced technology, and high-performance cars.

    Audi, hãng sản xuất ô tô danh tiếng của Đức, nổi tiếng với những thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và những chiếc xe hiệu suất cao.

  • Porsche, the legendary German automaker, is revered for its class-leading sports cars and heritage in the automotive industry.

    Porsche, hãng sản xuất ô tô huyền thoại của Đức, được tôn kính vì những chiếc xe thể thao hàng đầu và di sản trong ngành công nghiệp ô tô.