Định nghĩa của từ autograph

autographnoun

chữ ký

/ˈɔːtəɡrɑːf//ˈɔːtəɡræf/

Từ "autograph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ "auto" có nghĩa là "self" hoặc "sở hữu", và "graph" có nghĩa là "writing" hoặc "vẽ". Khi kết hợp lại, "autograph" theo nghĩa đen có nghĩa là "một cái gì đó được viết bởi chính tay mình". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả chữ ký hoặc bản thảo viết tay, đặc biệt là chữ ký do tác giả hoặc chủ sở hữu viết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thông điệp viết tay nào, bao gồm cả những thông điệp do những người nổi tiếng viết, chẳng hạn như người nổi tiếng hoặc nhân vật lịch sử. Ngày nay, chữ ký thường được người hâm mộ và nhà sưu tập săn đón như một kỷ vật độc đáo và có giá trị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtự viết tay

type danh từ

meaningmáy tự ghi

meaningchữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng

meaningbản thảo viết tay (của tác giả)

namespace
Ví dụ:
  • Theeninger sisters collected over 500 autographs from famous actors, authors, and politicians during their lifetime.

    Chị em nhà Theeninger đã thu thập được hơn 500 chữ ký từ các diễn viên, tác giả và chính trị gia nổi tiếng trong suốt cuộc đời của họ.

  • Madonna's autograph from a charity event in 1989 fetched a whopping $2,500 at an auction.

    Chữ ký của Madonna trong một sự kiện từ thiện năm 1989 đã được bán với giá lên tới 2.500 đô la tại một cuộc đấu giá.

  • The singer graciously signed an autograph for a fan who waited patiently for over an hour in the rain outside the venue.

    Nam ca sĩ đã vui vẻ ký tặng cho một người hâm mộ đã kiên nhẫn chờ đợi hơn một giờ dưới trời mưa bên ngoài địa điểm tổ chức sự kiện.

  • The football legend's autographed shirt sold for charity garnered a record-breaking sum at a sports auction.

    Chiếc áo đấu có chữ ký của huyền thoại bóng đá được bán vì mục đích từ thiện đã thu về số tiền kỷ lục tại một cuộc đấu giá thể thao.

  • The celebrity's autographs are highly sought after by collectors and can be found in limited-edition books or at special events.

    Chữ ký của người nổi tiếng được các nhà sưu tập rất săn đón và có thể tìm thấy trong những cuốn sách phiên bản giới hạn hoặc tại các sự kiện đặc biệt.

  • The actor's signed headshot pays homage to his legendary film career that spans over five decades.

    Ảnh chân dung có chữ ký của nam diễn viên là lời tri ân dành cho sự nghiệp điện ảnh huyền thoại kéo dài hơn năm thập kỷ của ông.

  • The superstar's autograph on a cassette tape from her debut album has become a prized possession for die-hard fans.

    Chữ ký của siêu sao này trên băng cát-sét từ album đầu tay của cô đã trở thành vật sở hữu quý giá đối với những người hâm mộ trung thành.

  • The inventor's autograph on an early draft of his patent application sets a rare glimpse into his revolutionary ideas.

    Chữ ký của nhà phát minh trên bản thảo đầu tiên của đơn xin cấp bằng sáng chế đã hé lộ những ý tưởng mang tính cách mạng của ông.

  • The statesman's autograph on a historic document paved the way for modern diplomacy.

    Chữ ký của chính khách trên một văn bản lịch sử đã mở đường cho nền ngoại giao hiện đại.

  • The author's autograph on a hardbound copy of her bestselling novel makes it an instant collector's item.

    Chữ ký của tác giả trên bản bìa cứng của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của bà khiến nó trở thành món đồ sưu tầm ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches