Định nghĩa của từ attorney general

attorney generalnoun

tổng chưởng lý

/əˌtɜːni ˈdʒenrəl//əˌtɜːrni ˈdʒenrəl/

Thuật ngữ "Tổng chưởng lý" có thể bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ, nơi vai trò Cố vấn pháp lý trưởng của nhà vua do một viên chức pháp lý cấp cao được gọi là "King's Serjeant at Law" đảm nhiệm. Chức vụ này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 14, King's Serjeant được gọi là "Lord Keeper", làm việc cùng với các thẩm phán tại Tòa án chung. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 15, chức vụ Lord Chancellor và Lord Keeper đã được sáp nhập thành một, và vai trò Cố vấn pháp lý trưởng của nhà vua đã được sáp nhập vào chức vụ mới thành lập là Tổng chưởng lý. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "Tổng chưởng lý" vẫn đang được tranh luận, nhưng một số nhà sử học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "Attor Genialis", có nghĩa là "luật sư của nhà vua" hoặc "cố vấn cho nhà vua". Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "Tổng chưởng lý" đã được Quốc hội Anh chính thức thông qua vào năm 1695 và được sử dụng để mô tả Cố vấn pháp lý trưởng của Chính phủ tại nhiều khu vực pháp luật chung kể từ đó.

namespace

the most senior legal officer in some countries or states, for example the UK or Canada, who advises the government or head of state on legal matters

viên chức pháp lý cấp cao nhất ở một số quốc gia hoặc tiểu bang, ví dụ như Vương quốc Anh hoặc Canada, người tư vấn cho chính phủ hoặc nguyên thủ quốc gia về các vấn đề pháp lý

the head of the US Department of Justice and a member of the President’s Cabinet (= a group of senior politicians who advise the President)

người đứng đầu Bộ Tư pháp Hoa Kỳ và là thành viên Nội các của Tổng thống (= một nhóm chính trị gia cấp cao cố vấn cho Tổng thống)

Từ, cụm từ liên quan

All matches