Định nghĩa của từ attenuation

attenuationnoun

sự suy giảm

/əˌtenjuˈeɪʃn//əˌtenjuˈeɪʃn/

Từ "attenuation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "attenuo" có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm yếu đi". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "tenues", có nghĩa là "thin" hoặc "small". Từ tiếng Latin "attenuo" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "attenuen", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm yếu đi". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm làm giảm hoặc làm yếu cường độ, sức mạnh hoặc số lượng của một thứ gì đó, chẳng hạn như sự suy yếu của tín hiệu hoặc sự suy yếu của bức xạ. Trong vật lý, sinh học và kỹ thuật, sự suy yếu đề cập đến sự giảm biên độ hoặc cường độ của sóng, hạt hoặc bức xạ khi nó đi qua một môi trường hoặc tương tác với các hạt khác. Ngày nay, từ "attenuation" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để mô tả sự giảm dần cường độ hoặc sức mạnh của nhiều hiện tượng vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi

meaningsự làm yếu đi

meaningsự làm loãng

typeDefault

meaning(Tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ

namespace
Ví dụ:
  • The attenuation of the radio waves caused by the distance between the transmitting antenna and the receiving antenna was significant, resulting in a weaker signal.

    Sự suy giảm sóng vô tuyến do khoảng cách giữa ăng-ten phát và ăng-ten thu là đáng kể, làm cho tín hiệu yếu hơn.

  • The use of fiber optic cables with high fiber attenuation values leads to a significant loss of light signals during transmission, which may require the use of regenerators.

    Việc sử dụng cáp quang có giá trị suy giảm sợi cao dẫn đến mất mát đáng kể tín hiệu ánh sáng trong quá trình truyền, có thể cần phải sử dụng bộ tái tạo.

  • Due to the high level of attenuation in the underwater environment, communication systems for submarines have to maintain higher transmission power to compensate for the signal loss.

    Do mức độ suy giảm cao trong môi trường dưới nước, hệ thống liên lạc cho tàu ngầm phải duy trì công suất truyền cao hơn để bù đắp cho tình trạng mất tín hiệu.

  • In order to preserve the signal quality during data transmission, fibers with low attenuation are specified to provide optimal data rates.

    Để duy trì chất lượng tín hiệu trong quá trình truyền dữ liệu, các sợi có độ suy giảm thấp được chỉ định để cung cấp tốc độ dữ liệu tối ưu.

  • The percentage of signal attenuation caused by the imperfections on the surface during the fiber manufacturing process leads to fiber attenuation averaging 0.2 dB per kilometer.

    Tỷ lệ suy giảm tín hiệu do các khuyết tật trên bề mặt trong quá trình sản xuất sợi dẫn đến suy giảm sợi trung bình là 0,2 dB trên mỗi kilomet.

  • The wireless network designers adjust the path-loss model to take into account various path-loss factors, including shadowing and multipath fading, resulting in signal attenuation.

    Các nhà thiết kế mạng không dây điều chỉnh mô hình mất đường truyền để tính đến nhiều yếu tố mất đường truyền khác nhau, bao gồm hiện tượng che khuất và fading đa đường, dẫn đến suy giảm tín hiệu.

  • Copper cables with high electrical resistance require higher power consumption, leading to higher costs due to significant signal attenuation.

    Cáp đồng có điện trở cao đòi hỏi mức tiêu thụ điện năng cao hơn, dẫn đến chi phí cao hơn do tín hiệu bị suy giảm đáng kể.

  • As the distance between the signal sender and receiver increases, radio signals experience increasing attenuation, leading to signal weakening, and reduced communication performance.

    Khi khoảng cách giữa máy phát và máy thu tín hiệu tăng lên, tín hiệu vô tuyến sẽ bị suy giảm dần, dẫn đến tín hiệu yếu đi và hiệu suất liên lạc giảm.

  • The efficiency of a communication system is determined by the overall attenuation of the various components used in its design.

    Hiệu quả của hệ thống truyền thông được xác định bởi mức suy giảm tổng thể của các thành phần khác nhau được sử dụng trong thiết kế của hệ thống đó.

  • The development of new optical fiber materials is a crucial step in lowering the coefficient of attenuation, which would ultimately bring greater amounts of signal transmission capacity to the end-user.

    Việc phát triển các vật liệu sợi quang mới là một bước quan trọng trong việc giảm hệ số suy giảm, từ đó mang lại khả năng truyền tín hiệu lớn hơn cho người dùng cuối.