danh từ
sự cố gắng, sự thử
to attempt a hard task: cố gắng làm một việc khó khăn
to fail in one's attempt: thử làm nhưng thất bại
(attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến
to attempt someone's life: mưu hại ai
an attempt on somebody's prerogatives: sự phạm đến đặc quyền của ai
ngoại động từ
cố gắng; thử, toan
to attempt a hard task: cố gắng làm một việc khó khăn
to fail in one's attempt: thử làm nhưng thất bại
mưu hại; xâm phạm, phạm đến
to attempt someone's life: mưu hại ai
an attempt on somebody's prerogatives: sự phạm đến đặc quyền của ai
gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)