tính từ
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
làm sững sờ, làm sửng sốt
đáng kinh ngạc
/əˈstaʊndɪŋ//əˈstaʊndɪŋ/"Astounding" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "astonyen", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estoner" có nghĩa là "làm choáng váng, kinh ngạc". Từ này cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "stupere", có nghĩa là "bị choáng váng hoặc kinh ngạc". Hành trình của từ này qua các ngôn ngữ khác nhau cho thấy khái niệm bị choáng ngợp bởi sự kính sợ hoặc ngạc nhiên đã luôn là một hằng số trong suốt chiều dài lịch sử.
tính từ
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
làm sững sờ, làm sửng sốt
Khán giả vô cùng kinh ngạc trước những màn nhào lộn của các nghệ sĩ xiếc.
Việc nhà khoa học phát hiện ra nguyên tố mới đã khiến cộng đồng khoa học kinh ngạc.
Giọng hát của ca sĩ khiến những người tham dự buổi hòa nhạc vô cùng kinh ngạc.
Thời gian phá kỷ lục của vận động viên trong cuộc đua đã khiến khán giả kinh ngạc và sửng sốt.
Phong cách tiên phong của bức tranh khiến các nhà phê bình nghệ thuật kinh ngạc.
Khả năng học hỏi và thích ứng của phần mềm khiến các chuyên gia máy tính kinh ngạc.
Những phát hiện lịch sử được nhà khảo cổ học tiết lộ đã làm kinh ngạc và sửng sốt cộng đồng học giả.
Cách đầu bếp kết hợp các hương vị khiến các nhà phê bình ẩm thực kinh ngạc.
Những bức ảnh của nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đã ghi lại vẻ đẹp của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, khiến những người đam mê động vật hoang dã kinh ngạc.
Sự tiến bộ trong công nghệ vũ trụ đã làm kinh ngạc những người chứng kiến khi tàu vũ trụ hạ cánh êm ái trên sao Hỏa.
All matches