Định nghĩa của từ assistantship

assistantshipnoun

trợ lý

/əˈsɪstəntʃɪp//əˈsɪstəntʃɪp/

Thuật ngữ "assistantship" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 20 để chỉ các vị trí nghiên cứu sinh sau đại học, trong đó sinh viên hỗ trợ các giảng viên với nhiều nhiệm vụ học thuật và hành chính khác nhau để đổi lấy trợ cấp và học phí. Hình thức hỗ trợ tài chính này thường được các trường đại học và viện nghiên cứu cung cấp cho sinh viên theo đuổi các bằng cấp trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, tâm lý học và ngôn ngữ học, nơi họ học được các kỹ năng có giá trị và có được kinh nghiệm thực tế bổ sung cho các nghiên cứu sau đại học của họ. Việc sử dụng từ "assistant" phản ánh vai trò của những sinh viên này trong việc hỗ trợ và giúp đỡ giảng viên và các nhà nghiên cứu khác trong công việc đang thực hiện của họ. Nhìn chung, trợ lý đã trở thành một phần thiết yếu của giáo dục sau đại học, cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế quan trọng, cơ hội kết nối và hỗ trợ tài chính giúp họ thành công trong lĩnh vực đã chọn.

namespace

the position of being an assistant

vị trí trợ lý

a paid position for a graduate student that involves some teaching or research

một vị trí được trả lương cho sinh viên sau đại học liên quan đến một số công việc giảng dạy hoặc nghiên cứu

Từ, cụm từ liên quan

All matches