Định nghĩa của từ aspirate

aspiratenoun

hút

/ˈæspərət//ˈæspərət/

Từ "aspirate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, khi nó được viết là "aspirare", có nghĩa là "thở hoặc truyền cảm hứng". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "aspis", có nghĩa là "hơi thở" và "spirare", có nghĩa là "hít thở". Trong tiếng Anh, "aspirate" ban đầu ám chỉ hành động thở hoặc truyền cảm hứng, đặc biệt là theo nghĩa tâm linh hoặc cảm xúc. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý khoa học hơn, chủ yếu trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và sinh lý học, khi nó mô tả quá trình đưa không khí vào phổi hoặc các âm thanh đi kèm với hành động này. Ngày nay, "aspirate" cũng có thể ám chỉ một âm thanh hoặc chữ cái cụ thể trong ngôn ngữ, thường được biểu thị bằng ký hiệu "h". Ví dụ, cụm từ "aspirate 'h'" mô tả âm thanh của "h" khi nó được phát âm với âm thở, chẳng hạn như trong các từ "house" hoặc "hedge".

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) bật hơi (âm)

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) âm bật hơi

meaningâm h

namespace
Ví dụ:
  • The cluster of consonants in the word 'aspirate' is aspirated, making it pronounced as 'as-PRA-it'.

    Nhóm phụ âm trong từ 'aspirate' được bật hơi, khiến nó được phát âm là 'as-PRA-it'.

  • The English word 'spit' is aspirated, which makes it sound like 'sp-īt' due to the soft 'p' at the beginning.

    Từ tiếng Anh 'spit' được bật hơi, khiến nó nghe giống như 'sp-īt' do có chữ 'p' mềm ở đầu.

  • In the Hindi language, the 'ṭ' in words like 'ṭīkullī' and 'ṭālīka' are aspirated to create a distinct sound.

    Trong tiếng Hindi, chữ 'ṭ' trong các từ như 'ṭīkullī' và 'ṭālīka' được bật hơi để tạo ra âm thanh riêng biệt.

  • In Scottish Gaelic, the consonants 'gh' and 'ch' are aspirated to sound like 'жу' and 'χ', respectively.

    Trong tiếng Gaelic Scotland, phụ âm 'gh' và 'ch' được bật hơi để phát âm tương ứng là 'жу' và 'χ'.

  • The 'sh' sound in the English words 'ship' and 'shirt' is aspirated, making it pronounced as 'sh-i' and 'sh-ert'.

    Âm 'sh' trong các từ tiếng Anh 'ship' và 'shirt' được bật hơi, khiến chúng được phát âm là 'sh-i' và 'sh-ert'.

  • In the Russian alphabet, the letter 'ш' is an aspirated version of the letter 'с', which is pronounced as 'sh'.

    Trong bảng chữ cái tiếng Nga, chữ 'ш' là phiên bản bật hơi của chữ 'с', được phát âm là 'sh'.

  • Though the 'h' in the English word 'honest' isn't aspirated, some speakers still pronounce it as 'hausenst' due to a historical change in English pronunciation.

    Mặc dù chữ 'h' trong từ tiếng Anh 'honest' không được bật hơi, một số người vẫn phát âm là 'hausenst' do sự thay đổi trong cách phát âm tiếng Anh theo truyền thống.

  • In the Afrikaans language, the consonants 'f' and 'fh' are aspirated to produce a puff of breath, as in the word 'skuif' ('skhuif' with an aspirated 'f').

    Trong tiếng Afrikaans, phụ âm 'f' và 'fh' được bật hơi để tạo ra tiếng thở, như trong từ 'skuif' ('skhuif' với âm 'f' được bật hơi).

  • In the Lao language, some words have aspirated consonants, such as the 'kh' in 'khōnn', which makes the 'k' sound more like 'kh'.

    Trong tiếng Lào, một số từ có phụ âm bật hơi, chẳng hạn như 'kh' trong 'khōnn', khiến cho 'k' nghe giống như 'kh' hơn.

  • In some dialects of American English, the word 'wash' is aspirated, with the 'h' sound pronounced softly, making it pronounced as 'wahsh'.

    Trong một số phương ngữ của tiếng Anh Mỹ, từ 'wash' được bật hơi, với âm 'h' được phát âm nhẹ, khiến nó được phát âm là 'wahsh'.

Từ, cụm từ liên quan

All matches