Định nghĩa của từ aspirant

aspirantadjective

người có nguyện vọng

/ˈæspərənt//ˈæspərənt/

Từ "aspirant" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aspirare", có nghĩa là "thở" hoặc "quá lâu", và hậu tố "-ant", tạo thành danh từ chỉ một người đang thực hiện một hành động nào đó. Ban đầu, một người khao khát ám chỉ một người đang tích cực tìm kiếm hoặc phấn đấu cho một điều gì đó, thường theo cách cao quý hoặc đức hạnh. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh tình yêu cung đình, khi một người khao khát là người cầu hôn hoặc người yêu khao khát người mình yêu. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm một người đang tìm kiếm mục tiêu, một ứng cử viên đang tranh cử hoặc giành chức vụ, hoặc đơn giản là một người có hy vọng và tham vọng lớn. Ngày nay, từ "aspirant" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến kinh doanh, giáo dục, v.v., để mô tả những cá nhân được thúc đẩy bởi mong muốn mạnh mẽ đạt được mục tiêu của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)

type tính từ

meaningmong nỏi, khao khát, rắp ranh

namespace
Ví dụ:
  • The politician's wife is an aspirant for the local parliament elections.

    Vợ của chính trị gia này là ứng cử viên cho cuộc bầu cử quốc hội địa phương.

  • After completing her certification course, she became an aspirant for a higher position in her company.

    Sau khi hoàn thành khóa học cấp chứng chỉ, cô trở thành ứng viên cho vị trí cao hơn trong công ty.

  • Several young lawyers with bright futures are considered aspirants for the upcoming court vacancies.

    Một số luật sư trẻ có tương lai tươi sáng được coi là ứng viên sáng giá cho các vị trí tuyển dụng sắp tới tại tòa án.

  • He is a fervent aspirant for a seat in the mock parliamentary session for youth being conducted this weekend.

    Anh ấy là người khao khát mãnh liệt giành được một ghế trong phiên họp quốc hội giả định dành cho thanh thiếu niên sẽ diễn ra vào cuối tuần này.

  • Last year's college toppers are commonly cited as aspirants for various prestigious scholarships.

    Những sinh viên đứng đầu các trường đại học năm ngoái thường được coi là ứng cử viên sáng giá cho nhiều học bổng danh giá.

  • The soldier's army training earned him a place as an aspirant among this year's officer cadet candidates.

    Quá trình huấn luyện trong quân đội đã giúp anh có được một vị trí trong số các ứng viên học viên sĩ quan năm nay.

  • The budding author is an enthusiastic aspirant for the upcoming literature awards.

    Tác giả trẻ này đang rất háo hức mong đợi giải thưởng văn học sắp tới.

  • The newly-married doctor is eagerly looking to become an aspirant for the post of specialist.

    Một bác sĩ mới kết hôn đang háo hức mong muốn trở thành ứng viên cho vị trí bác sĩ chuyên khoa.

  • The Opera singer in training aspires to be an aspirant for one of the most competitive Opera Festival competitions.

    Ca sĩ Opera đang trong quá trình đào tạo mong muốn trở thành ứng cử viên cho một trong những cuộc thi của Liên hoan Opera có tính cạnh tranh cao nhất.

  • The peace-loving activist aspires to be an aspirant for the prestigious Nobel Peace Prize award.

    Nhà hoạt động yêu chuộng hòa bình này mong muốn trở thành ứng cử viên cho giải thưởng Nobel Hòa bình danh giá.

Từ, cụm từ liên quan