Định nghĩa của từ art house

art housenoun

nhà nghệ thuật

/ˈɑːt haʊs//ˈɑːrt haʊs/

Thuật ngữ "art house" dùng để chỉ một loại hình điện ảnh giới thiệu những bộ phim độc lập, nước ngoài và tiên phong. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi một nhóm các nhà làm phim và nhà phê bình ở Châu Âu và Châu Mỹ bắt đầu thách thức phong cách làm phim truyền thống của Hollywood. Họ ủng hộ một cách tiếp cận sáng tạo và nghệ thuật hơn đối với điện ảnh, quảng bá những bộ phim có thông điệp xã hội hoặc chính trị mạnh mẽ, cách kể chuyện phi truyền thống và thử nghiệm với hình thức phim. Những bộ phim này thường được chiếu ở những địa điểm nhỏ, thay thế khác biệt với các rạp chiếu phim chính thống, chẳng hạn như mặt tiền cửa hàng được tái sử dụng, phòng trưng bày nghệ thuật và rạp chiếu phim của trường đại học. Những không gian này được gọi là "art houses," phản ánh sự tập trung của họ vào các hình thức nghệ thuật thay thế và độc lập. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu gắn liền với một loại hình điện ảnh cụ thể, đặc trưng bởi bản chất thử nghiệm và kích thích tư duy. Ngày nay, các công ty nghệ thuật tiếp tục cung cấp nhiều lựa chọn phim độc đáo và đa dạng cho khán giả coi trọng sự thể hiện nghệ thuật và khám phá văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The art house cinema is known for showcasing independent and foreign films.

    Rạp chiếu phim nghệ thuật nổi tiếng với việc trình chiếu những bộ phim độc lập và phim nước ngoài.

  • The art house director's unique style and use of symbolism made her movie a critical and commercial success.

    Phong cách độc đáo và cách sử dụng biểu tượng của đạo diễn phim nghệ thuật này đã giúp bộ phim của bà thành công về mặt thương mại và được giới phê bình đánh giá cao.

  • The art house film festival attracts filmmakers and movie buffs from around the world.

    Liên hoan phim nghệ thuật thu hút các nhà làm phim và người hâm mộ điện ảnh từ khắp nơi trên thế giới.

  • She preferred art house movies with thought-provoking themes and experimental techniques.

    Cô thích những bộ phim nghệ thuật có chủ đề kích thích tư duy và kỹ thuật thử nghiệm.

  • The art house cinema is a cozy space with plush seats, dim lighting, and an ambient atmosphere.

    Rạp chiếu phim nghệ thuật là một không gian ấm cúng với ghế ngồi sang trọng, ánh sáng mờ ảo và bầu không khí nhẹ nhàng.

  • The arthouse movie was a slow burner that built up to a captivating climax.

    Bộ phim nghệ thuật này có diễn biến chậm rãi và kết thúc bằng một cao trào hấp dẫn.

  • The art house cinema's loyalty to bold and daring films sets it apart from mainstream commercial theatres.

    Sự trung thành của rạp chiếu phim nghệ thuật với những bộ phim táo bạo và mạo hiểm khiến nó trở nên khác biệt so với các rạp chiếu phim thương mại chính thống.

  • The art house actor's nuanced and authentic performance left a lasting impression on the audience.

    Diễn xuất chân thực và sâu sắc của nam diễn viên phim nghệ thuật đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.

  • The art house screening room was bustling with intellectuals, artists, and cinephiles.

    Phòng chiếu phim nghệ thuật đông đúc với giới trí thức, nghệ sĩ và người yêu điện ảnh.

  • While art house movies may not appeal to everyone, they have a passionate and dedicated following.

    Mặc dù phim nghệ thuật có thể không hấp dẫn tất cả mọi người, nhưng chúng vẫn có lượng người hâm mộ đam mê và tận tụy.

Từ, cụm từ liên quan