Định nghĩa của từ arithmetical

arithmeticaladjective

số học

/ˌærɪθˈmetɪkl//ˌærɪθˈmetɪkl/

"Số học" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "arithmos", có nghĩa là "số". Bản thân từ "arithmetic" phát triển từ gốc này, ám chỉ khoa học về các con số và các phép toán của chúng. Hậu tố "-ical", có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "được đặc trưng bởi", được thêm vào "arithmetic" để tạo thành "arithmetical," chỉ ra một cái gì đó liên quan đến hoặc có các phẩm chất của số học.

Tóm Tắt

type tính từ ((cũng) arithmetic)

meaning(thuộc) số học

examplearithmetical series: chuỗi số học

meaningcộng

examplearithmetical progression: cấp số cộng

examplearithmetical mean: trung bình cộng

namespace
Ví dụ:
  • The arithmetical sum of 5 and 7 is 12.

    Tổng số cộng của 5 và 7 là 12.

  • In this exercise, you will be solving arithmetical problems involving addition and subtraction.

    Trong bài tập này, bạn sẽ giải các bài toán số học liên quan đến phép cộng và phép trừ.

  • The arithmetical sequence starts with 2 and increases by 3 in each term.

    Trình tự số học bắt đầu từ 2 và tăng thêm 3 ở mỗi số hạng.

  • Calculating the arithmetical mean of a set of numbers requires adding them up and then dividing by the total number of terms.

    Tính trung bình cộng của một tập hợp số đòi hỏi phải cộng chúng lại với nhau rồi chia cho tổng số các số hạng.

  • She excels in arithmetical calculations, making her a proficient math student.

    Cô ấy rất giỏi tính toán số học, điều này khiến cô trở thành một học sinh giỏi toán.

  • The arithmetical difference between 28 and 33 is 5.

    Hiệu số cộng giữa 28 và 33 là 5.

  • The arithmetical series is a sequence of numbers where a fixed difference is added to or subtracted from each term.

    Cấp số cộng là một dãy số mà mỗi số hạng được cộng hoặc trừ một hiệu cố định.

  • After mastering arithmetic, students move on to more advanced mathematical concepts.

    Sau khi thành thạo số học, học sinh sẽ chuyển sang các khái niệm toán học nâng cao hơn.

  • The arithmetical progression ends when a fixed number, called the common difference, is added or subtracted from each term.

    Cấp số cộng kết thúc khi một số cố định, gọi là hiệu chung, được thêm vào hoặc trừ đi khỏi mỗi số hạng.

  • The arithmetical operations include addition, subtraction, multiplication, and division.

    Các phép tính số học bao gồm phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia.

Từ, cụm từ liên quan

All matches