Định nghĩa của từ arbitrageur

arbitrageurnoun

người kinh doanh chênh lệch giá

/ˌɑːbɪtrɑːˈʒɜː(r)//ˌɑːrbɪtrɑːˈʒɜːr/

Thuật ngữ "arbitrageur" có nguồn gốc từ thế giới tài chính, đặc biệt là liên quan đến thị trường tài chính. Một nhà kinh doanh chênh lệch giá là một cá nhân hoặc tổ chức kiếm lợi nhuận từ việc khai thác chênh lệch giá giữa các công cụ tài chính hoặc thị trường khác nhau. Khái niệm chênh lệch giá dựa trên nguyên tắc rằng giá của các sản phẩm tài chính giống hệt nhau hoặc tương tự nhau phải giống nhau trên các thị trường khác nhau, vì các yếu tố như lãi suất và tỷ giá hối đoái tạo ra trạng thái cân bằng lý thuyết. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố như chênh lệch thời gian, chi phí giao dịch và hạn chế giao dịch, nên sự bình đẳng này không phải lúc nào cũng tồn tại. Các nhà kinh doanh chênh lệch giá tận dụng những sự khác biệt về giá này bằng cách đồng thời mua và bán các sản phẩm ở các thị trường khác nhau để khóa lợi nhuận không rủi ro, được gọi là lợi nhuận chênh lệch giá. Thực hành này giúp loại bỏ tình trạng kém hiệu quả trên thị trường và góp phần đưa giá của chúng gần hơn với trạng thái cân bằng lý thuyết. Nhìn chung, thuật ngữ "arbitrageur" xuất phát từ nhu cầu cung cấp một thuật ngữ dành cho những cá nhân chuyên kiếm lợi từ chênh lệch giá giữa các thị trường, cho phép phân bổ vốn hiệu quả và thúc đẩy giá cả hợp lý cho các sản phẩm tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • The successful arbitrageur took advantage of the price discrepancy between the Nasdaq and New York Stock Exchanges to profit from selling XYZ stock in one market and buying it back in the other.

    Nhà đầu cơ thành công đã tận dụng sự chênh lệch giá giữa Sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq và Sàn giao dịch chứng khoán New York để kiếm lời từ việc bán cổ phiếu XYZ ở một thị trường và mua lại ở thị trường khác.

  • John, a skilled arbitrageur, constantly searches for mispriced securities in different markets to capitalize on potential gains.

    John, một nhà đầu cơ giàu kinh nghiệm, liên tục tìm kiếm các chứng khoán bị định giá sai ở nhiều thị trường khác nhau để tận dụng lợi nhuận tiềm năng.

  • The arbitrageur utilized arbitrage strategies involving various financial instruments, such as options, futures, and bonds, to maximize profits amidst market volatility.

    Người kinh doanh chênh lệch giá sử dụng các chiến lược chênh lệch giá liên quan đến nhiều công cụ tài chính khác nhau, chẳng hạn như quyền chọn, hợp đồng tương lai và trái phiếu, để tối đa hóa lợi nhuận trong bối cảnh thị trường biến động.

  • Due to his extensive knowledge of different financial markets, the arbitrageur was able to swiftly execute simultaneous transactions and reap the difference in price.

    Nhờ có kiến ​​thức sâu rộng về nhiều thị trường tài chính khác nhau, nhà đầu cơ chênh lệch giá có thể nhanh chóng thực hiện các giao dịch đồng thời và thu được lợi nhuận từ chênh lệch giá.

  • As an arbitrageur, Jane closely monitored market trends to spot any gaps in pricing across global stock exchanges that presented opportunities for lucrative trades.

    Với tư cách là một nhà đầu cơ chênh lệch giá, Jane theo dõi chặt chẽ xu hướng thị trường để phát hiện bất kỳ khoảng cách nào về giá trên các sàn giao dịch chứng khoán toàn cầu, tạo cơ hội cho các giao dịch sinh lời.

  • The arbitrageur's business strategy heavily relied on exploiting price differences arising from mispricing, sporadic trade restrictions, and unexpected market circumstances.

    Chiến lược kinh doanh của nhà kinh doanh chênh lệch giá chủ yếu dựa vào việc khai thác chênh lệch giá phát sinh từ việc định giá sai, các hạn chế thương mại không thường xuyên và các tình huống thị trường bất ngờ.

  • The arbitrageur's confident decision-making was apparent in the swift manner he acted upon these discrepancies, minimizing transaction costs and risks associated with market uncertainty.

    Quyết định tự tin của nhà đầu cơ này được thể hiện rõ qua cách ông xử lý nhanh chóng những bất cập này, giảm thiểu chi phí giao dịch và rủi ro liên quan đến sự bất ổn của thị trường.

  • The arbitrageur's keen observations led to short-term profitability, while the focused management of risks led to long-term sustainability in the ever-fluctuating financial market.

    Những quan sát sắc sảo của nhà đầu cơ chênh lệch giá đã mang lại lợi nhuận ngắn hạn, trong khi việc quản lý rủi ro tập trung đã mang lại tính bền vững lâu dài trong thị trường tài chính luôn biến động.

  • As demand for arbitrageurs increases, financial institutions seek out individuals with a proprietary trading background and experience in the analysis and management of multifaceted strategies.

    Khi nhu cầu về nhà đầu tư chênh lệch giá tăng lên, các tổ chức tài chính tìm kiếm những cá nhân có nền tảng giao dịch độc quyền và kinh nghiệm trong việc phân tích và quản lý các chiến lược đa dạng.

  • The arbitrageur's skillful arbitration across various financial markets results in risk-adjusted returns largely unaffected by market directionality, demonstrated through the success of his trading strategies.

    Kỹ năng phân xử khéo léo của nhà đầu cơ trên nhiều thị trường tài chính khác nhau mang lại lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro, hầu như không bị ảnh hưởng bởi xu hướng thị trường, điều này được chứng minh qua sự thành công của các chiến lược giao dịch của ông.