Định nghĩa của từ apprentice

apprenticenoun

học nghề

/əˈprentɪs//əˈprentɪs/

Từ "apprentice" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "aprentiz", có từ thế kỷ 13. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "apereere", có nghĩa là "học bằng cách phục vụ" và "zens", có nghĩa là "người". Người học việc ban đầu là người học nghề hoặc kỹ năng bằng cách làm việc dưới sự hướng dẫn của một bậc thầy hoặc thợ thủ công giàu kinh nghiệm. Người học việc sẽ phục vụ để đổi lấy phòng ở, thức ăn và đào tạo, thường trong thời gian vài năm. Khái niệm học nghề đã phát triển theo thời gian, nhưng ý tưởng cốt lõi vẫn như vậy - học một kỹ năng hoặc nghề thông qua kinh nghiệm thực tế và sự cố vấn. Ngày nay, thuật ngữ "apprentice" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm kinh doanh, công nghệ và nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười học việc, người học nghề

exampleto apprentice somebody to a tailor: cho ai học việc ở nhà ông thợ may

exampleto be bound apprentice to a tailor: học nghề ở nhà một ông thợ may

meaningngười mới vào nghề, người mới tập sự

meaning(hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự

type ngoại động từ

meaningcho học việc, cho học nghề

exampleto apprentice somebody to a tailor: cho ai học việc ở nhà ông thợ may

exampleto be bound apprentice to a tailor: học nghề ở nhà một ông thợ may

namespace
Ví dụ:
  • Anna is currently serving as an apprentice in the local bakery, learning how to make bread and pastries from a experienced master baker.

    Anna hiện đang làm việc như một học viên tại một tiệm bánh địa phương, học cách làm bánh mì và bánh ngọt từ một thợ làm bánh giàu kinh nghiệm.

  • After completing his degree in engineering, Mark decided to become an apprentice and gain hands-on experience in the field.

    Sau khi hoàn thành bằng kỹ sư, Mark quyết định trở thành học viên để có thêm kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này.

  • As an apprentice plumber, Sarah spends long hours learning the trade, working alongside her senior colleagues.

    Là một thợ sửa ống nước tập sự, Sarah dành nhiều giờ để học nghề và làm việc cùng với những đồng nghiệp kỳ cựu của mình.

  • The company's apprentice program offers young people the opportunity to learn a valuable skill while earning a wage.

    Chương trình học nghề của công ty mang đến cho những người trẻ cơ hội học được kỹ năng có giá trị trong khi vẫn được trả lương.

  • The chef took the new apprentice under his wing and taught her how to prepare classic French dishes.

    Người đầu bếp đã nhận cô học việc mới vào nghề và dạy cô cách chế biến các món ăn cổ điển của Pháp.

  • Jason's apprenticeship in automotive engineering has taught him a variety of skills, from complex diagnostics to basic mechanics.

    Việc học nghề kỹ sư ô tô của Jason đã dạy cho anh nhiều kỹ năng khác nhau, từ chẩn đoán phức tạp đến cơ học cơ bản.

  • The apprentice electrician was fascinated by the intricacies of wiring and fuses, and eagerly soaked up knowledge from his mentor.

    Người thợ điện tập sự bị cuốn hút bởi sự phức tạp của hệ thống dây điện và cầu chì, và háo hức tiếp thu kiến ​​thức từ người cố vấn của mình.

  • The auto mechanics apprentice program requires a minimum of four years of training and on-the-job experience.

    Chương trình học nghề cơ khí ô tô yêu cầu tối thiểu bốn năm đào tạo và kinh nghiệm làm việc.

  • As an apprentice, Maria was expected to show a willingness to learn and a strong work ethic, following her senior colleagues' guidance closely.

    Với tư cách là một người học việc, Maria được kỳ vọng sẽ thể hiện tinh thần sẵn sàng học hỏi và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ, luôn tuân thủ chặt chẽ sự hướng dẫn của các đồng nghiệp cấp cao.

  • The apprentice carpenter watched in awe as the experienced craftsman expertly measured, cut, and fitted the wooden pieces together.

    Người thợ mộc học việc đã vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​người thợ thủ công giàu kinh nghiệm đo, cắt và lắp các mảnh gỗ lại với nhau một cách khéo léo.