Định nghĩa của từ antiviral

antiviraladjective

kháng vi-rút

/ˌæntiˈvaɪrəl//ˌæntiˈvaɪrəl/

Thuật ngữ "antiviral" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1930. Trước đó, thuật ngữ "antiseptic" được sử dụng để mô tả các chất ức chế sự phát triển của vi sinh vật, bao gồm cả vi-rút. Tuy nhiên, khi sự hiểu biết về sự khác biệt giữa vi khuẩn và vi-rút ngày càng tăng, nhu cầu về một thuật ngữ cụ thể hơn đã xuất hiện. Từ "antiviral" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "anti-" có nghĩa là "against" và "viral" có nghĩa là "liên quan đến vi-rút". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tài liệu y khoa vào những năm 1930 để mô tả các chất ức chế hoặc tiêu diệt vi-rút một cách hiệu quả. Sự phát triển của thuốc kháng vi-rút và vắc-xin là một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực y học, cho phép điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng do vi-rút như HIV, herpes và cúm. Ngày nay, thuật ngữ "antiviral" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và khoa học để mô tả bất kỳ chất hoặc phương pháp điều trị nào có đặc tính kháng vi-rút.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchống virut

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed an antiviral medication to help prevent flu-related complications in the patient with a compromised immune system.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng vi-rút để giúp ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến cúm ở những bệnh nhân có hệ thống miễn dịch suy yếu.

  • The new antiviral treatment is showing promising results in clinical trials as a potential cure for herpes simplex virus (HSV).

    Phương pháp điều trị kháng vi-rút mới đang cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng như một phương pháp chữa trị tiềm năng cho vi-rút herpes simplex (HSV).

  • The antiviral cream helped soothe the painful blisters caused by the shingles virus.

    Kem kháng vi-rút giúp làm dịu các mụn nước đau đớn do vi-rút zona gây ra.

  • The traveler was advised to take antiviral medication before and after visiting a region where yellow fever is prevalent.

    Du khách được khuyên nên dùng thuốc kháng vi-rút trước và sau khi đến khu vực có dịch sốt vàng da đang lưu hành.

  • The company's antiviral cybersecurity software effectively protects against malware and phishing attempts.

    Phần mềm an ninh mạng chống vi-rút của công ty có hiệu quả bảo vệ chống lại phần mềm độc hại và các nỗ lực lừa đảo.

  • In response to the Ebola outbreak, the government authorized the use of antiviral drugs to treat infected individuals.

    Để ứng phó với dịch Ebola, chính phủ đã cho phép sử dụng thuốc kháng vi-rút để điều trị cho những người bị nhiễm bệnh.

  • The antiviral medication proved highly effective in treating the patient's HIV infection, lowering their viral load significantly.

    Thuốc kháng vi-rút tỏ ra rất hiệu quả trong việc điều trị nhiễm HIV ở bệnh nhân, giúp giảm đáng kể lượng vi-rút.

  • The antiviral vaccine is in early stages of development to combat the Ebola virus, which has a high mortality rate.

    Vắc-xin kháng vi-rút đang trong giai đoạn đầu phát triển để chống lại vi-rút Ebola, loại vi-rút có tỷ lệ tử vong cao.

  • The antiviral drug is being studied to see if it can also be effective against the coronavirus behind COVID-19.

    Thuốc kháng vi-rút đang được nghiên cứu để xem liệu nó có hiệu quả chống lại vi-rút corona gây ra COVID-19 hay không.

  • The patient was instructed to take an antiviral medication for a week as a preventative measure against developing chickenpox after being exposed to the virus.

    Bệnh nhân được hướng dẫn dùng thuốc kháng vi-rút trong một tuần như một biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu sau khi tiếp xúc với vi-rút.

Từ, cụm từ liên quan

All matches