Định nghĩa của từ antiseptic

antisepticnoun

chất khử trùng

/ˌæntiˈseptɪk//ˌæntiˈseptɪk/

Từ "antiseptic" có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anti" có nghĩa là "against" hoặc "opposite", và "septikos" có nghĩa là "putrid" hoặc "corrupted". Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ phẫu thuật người Pháp Joseph Lister vào năm 1870, người đang nghiên cứu để phát triển một phương pháp ngăn ngừa nhiễm trùng trong các thủ thuật phẫu thuật. Lister lấy cảm hứng từ công trình của Louis Pasteur, người đã chứng minh vai trò của vi sinh vật trong việc gây nhiễm trùng. Lister đã thử nghiệm với các chất khác nhau, bao gồm axit cacbolic, để tạo ra một dung dịch có thể tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng. Ông đã sử dụng dung dịch này để làm sạch và khử trùng vết thương, và quan sát thấy tình trạng nhiễm trùng sau phẫu thuật giảm đáng kể. Thuật ngữ "antiseptic" ra đời là kết quả của công trình nghiên cứu của Lister, và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để mô tả bất kỳ chất hoặc tác nhân nào được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhử trùng

type danh từ

meaningchất khử trùng

namespace
Ví dụ:
  • After cleaning the wound with antiseptic solution, the nurse bandaged it to prevent infection.

    Sau khi rửa vết thương bằng dung dịch sát trùng, y tá băng bó lại để tránh nhiễm trùng.

  • The surgeon applied antiseptic to the patient's skin before making an incision to prevent germs from entering the body.

    Bác sĩ phẫu thuật đã bôi thuốc sát trùng lên da bệnh nhân trước khi rạch để ngăn vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể.

  • I always carry a small bottle of antiseptic hand sanitizer in my purse to use whenever I can't wash my hands.

    Tôi luôn mang theo một chai nước rửa tay sát trùng nhỏ trong túi xách để sử dụng bất cứ khi nào không thể rửa tay.

  • Before inserting the catheter, the doctor thoroughly cleaned the patient's genital area with antiseptic to prevent bacterial colonization.

    Trước khi đưa ống thông vào, bác sĩ đã vệ sinh kỹ lưỡng vùng sinh dục của bệnh nhân bằng chất khử trùng để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.

  • The housekeeping staff uses antiseptic cleaners to disinfect surfaces in high-risk areas such as hospitals and clinics.

    Nhân viên dọn phòng sử dụng chất tẩy rửa sát trùng để khử trùng bề mặt ở những khu vực có nguy cơ cao như bệnh viện và phòng khám.

  • The wound care nurse taught the diabetic patient how to clean their feet with antiseptic daily to prevent infection.

    Y tá chăm sóc vết thương đã hướng dẫn bệnh nhân tiểu đường cách vệ sinh chân bằng thuốc sát trùng hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The athlete used an antiseptic solution to clean the cut on his hand before applying a dressing to accelerate the healing process.

    Vận động viên này đã sử dụng dung dịch sát trùng để rửa sạch vết cắt trên tay trước khi băng bó để đẩy nhanh quá trình chữa lành.

  • The doctor recommended the patient to rinse their surgical wounds with antiseptic solution to keep them clean and free from germs.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên rửa vết thương sau phẫu thuật bằng dung dịch sát trùng để giữ vết thương sạch sẽ và không còn vi khuẩn.

  • The school nurse examined the student's injury with antiseptic gloves on to prevent infection and bloodborne illnesses.

    Y tá của trường đã kiểm tra vết thương của học sinh bằng cách đeo găng tay sát trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng và các bệnh lây truyền qua đường máu.

  • The dentist applied an antiseptic mouthwash to the patient's mouth before commencing the dental procedure to keep it free from plaque and bacteria.

    Bác sĩ nha khoa sẽ bôi nước súc miệng sát trùng vào miệng bệnh nhân trước khi bắt đầu quy trình nha khoa để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn.

Từ, cụm từ liên quan