giới từ
chống lại
tiền tố
đối lập, chống lại
chống lại
/ˈanti/Tiền tố "anti-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó được viết là ἀντί (anti). Nó bắt nguồn từ động từ ἀντί (anti), có nghĩa là "against" hoặc "đối diện". Động từ này được cho là có liên quan đến giới từ ἀντί (anti), có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "đối diện với". Trong tiếng Anh, tiền tố "anti-" được sử dụng để chỉ sự đối lập, tương phản hoặc đảo ngược. Nó thường được sử dụng trong các từ như "antibody" (một chất chống lại tác dụng của độc tố), "antacid" (một chất trung hòa axit dạ dày) và "antidepressant" (một loại thuốc điều trị chứng trầm cảm). Việc sử dụng "anti-" làm tiền tố có từ thế kỷ 15 và đã được áp dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Ý. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, tiền tố "anti-" hiện được coi là một phần của tiếng Anh và thường được sử dụng trong từ vựng khoa học, y tế và hàng ngày.
giới từ
chống lại
tiền tố
đối lập, chống lại
Những người biểu tình đã sử dụng các khẩu hiệu chống chính phủ trong cuộc biểu tình.
Loại thuốc mới này được cho là có đặc tính chống viêm.
Hệ thống báo trộm được trang bị cảm biến chống trộm.
Đội bóng đá đeo kính chống chói trong suốt trận đấu.
Chính sách cấm hút thuốc của nhà hàng có nghĩa là không được phép hút thuốc bên trong nhà hàng.
Lốp chống trượt của xe đạp giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn trên mặt đường ướt.
Chương trình máy tính được cài đặt phần mềm diệt vi-rút để ngăn ngừa vi-rút.
Vận động viên mặc quần đùi chống trầy xước để tránh bị kích ứng trong suốt cuộc đua.
Người thợ sơn đã sử dụng sơn chống gỉ để bảo vệ bề mặt kim loại.
Hệ thống phòng thủ chống tên lửa của máy bay chiến đấu bảo vệ nó khỏi các tên lửa đang bay tới.
All matches