Định nghĩa của từ answerphone

answerphonenoun

điện thoại trả lời

/ˈɑːnsəfəʊn//ˈænsərfəʊn/

"Answerphone" là sự kết hợp giữa "answer" và "telephone", phản ánh chức năng trả lời cuộc gọi điện thoại khi không có người trả lời. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1970, trở nên phổ biến khi máy trả lời tự động trở nên phổ biến hơn. Nó được coi là một thuật ngữ tiếng Anh Anh, trong khi "answering machine" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Điều thú vị là "answerphone" ban đầu là nhãn hiệu của một thương hiệu máy trả lời tự động cụ thể, nhưng cuối cùng nó đã trở thành một thuật ngữ chung cho thiết bị này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmáy tự động trả lời các cú điện thoại và ghi lại mọi thông báo của người gọi; máy tự động trả lời điện thoại (Mỹ)

namespace
Ví dụ:
  • After leaving a message on her answerphone, I waited anxiously for her call back.

    Sau khi để lại lời nhắn trên máy trả lời tự động của cô ấy, tôi háo hức chờ cô ấy gọi lại.

  • I left a detailed message on his answerphone, explaining the situation and requesting his immediate response.

    Tôi để lại tin nhắn chi tiết trên máy trả lời tự động của anh ấy, giải thích tình hình và yêu cầu anh ấy phản hồi ngay lập tức.

  • She forgot to check her answerphone yesterday, so I knew she hadn't received my urgent message.

    Hôm qua cô ấy quên kiểm tra máy trả lời tự động nên tôi biết cô ấy chưa nhận được tin nhắn khẩn cấp của tôi.

  • I couldn't reach him on the phone, but his answerphone picked up, and I left a clear and concise message.

    Tôi không thể liên lạc được với anh ấy qua điện thoại, nhưng máy trả lời tự động của anh ấy đã bắt máy và tôi đã để lại một lời nhắn rõ ràng và súc tích.

  • His answerphone was full, and I couldn't leave a message, so I sent him an email instead.

    Máy trả lời tự động của anh ấy đầy cuộc gọi và tôi không thể để lại lời nhắn nên tôi đã gửi cho anh ấy một email.

  • She checked her answerphone and found a message from her best friend inviting her to a baby shower on Saturday.

    Cô kiểm tra máy trả lời tự động và thấy tin nhắn từ người bạn thân nhất mời cô đến dự tiệc mừng em bé vào thứ bảy.

  • I called his office number, but he wasn't there, so I left a message on his answerphone explaining the reason for my call.

    Tôi gọi đến số điện thoại văn phòng của anh ấy, nhưng anh ấy không có ở đó, nên tôi để lại lời nhắn trên máy trả lời tự động giải thích lý do tôi gọi.

  • Her answerphone replied with a cheery voice announcing that her voice mailbox was full.

    Máy trả lời tự động của cô trả lời bằng giọng vui vẻ thông báo rằng hộp thư thoại của cô đã đầy.

  • Before leaving for the airport, I recorded a message for our babysitter on her answerphone, explaining our regular routines and emergency contacts.

    Trước khi ra sân bay, tôi đã ghi âm lại tin nhắn cho người trông trẻ trên máy trả lời tự động, giải thích về thói quen thường ngày của chúng tôi và số điện thoại liên lạc khẩn cấp.

  • He promised to call me back, but I couldn't wait any longer, so I left a friendly message on his answerphone, reminding him of our appointment tomorrow.

    Anh ấy hứa sẽ gọi lại cho tôi, nhưng tôi không thể đợi thêm được nữa nên tôi đã để lại một tin nhắn thân thiện trên máy trả lời tự động của anh ấy, nhắc anh ấy về cuộc hẹn vào ngày mai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches