Định nghĩa của từ another place

another place

một nơi khác

/əˌnʌðə ˈpleɪs//əˌnʌðər ˈpleɪs/

Cụm từ "another place" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "anoyðre", nghĩa đen là "nơi khác". Đây là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp các từ tiếng Anh cổ "an", nghĩa là "một" và "oyðre", nghĩa là "nơi". "Anoyðre" thường được sử dụng trong văn học Anh cổ để chỉ một địa điểm khác với địa điểm được mô tả tại thời điểm đó. Ví dụ, trong bài thơ sử thi Anglo-Saxon "Beowulf", người anh hùng được cho là đã được đưa đến "anoyðre mægþæh", có thể được dịch là "một nơi ở khác". Cụm từ "another place" vẫn phổ biến trong tiếng Anh trung đại, với cả ý nghĩa địa lý và nghĩa bóng mà nó mang ngày nay. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên cụm từ này được sử dụng bằng văn bản trong tiếng Anh trung đại vào những năm 1400, trong một văn bản mô tả một địa điểm là "anothe plac". Kể từ đó, "another place" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ địa điểm thực tế đến trạng thái tinh thần. Trong văn học, chẳng hạn, William Shakespeare đã viết những câu, "Mỗi người một cơ hội, mỗi người một số phận, / Không có số phận phân biệt", tiếp theo là "Và những ai phấn đấu vì điều đó, nơi chốn thiên đường, / Phải thăng thiên; nhưng những ai ở lại đây, phải chiêm nghiệm / Ngày tươi đẹp của người khác" trong vở kịch "As You Like It" của ông. Nhìn chung, cụm từ "another place" đã tồn tại trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, nhờ tính linh hoạt và đa dạng trong việc truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After exploring the bustling city streets for hours, we decided to venture to another place, a quiet park adjacent to the downtown area.

    Sau nhiều giờ khám phá những con phố nhộn nhịp của thành phố, chúng tôi quyết định thử đến một nơi khác, một công viên yên tĩnh nằm cạnh khu trung tâm thành phố.

  • Instead of returning to the same beach we visited last summer, we decided to discover another place, a secluded cove only accessible by boat.

    Thay vì quay lại bãi biển mà chúng tôi đã ghé thăm vào mùa hè năm ngoái, chúng tôi quyết định khám phá một nơi khác, một vịnh nhỏ hẻo lánh chỉ có thể tiếp cận bằng thuyền.

  • Rather than dining at our usual restaurant, we opted for another place, a new spot with a trendy vibe and a creative menu.

    Thay vì ăn tối tại nhà hàng thường dùng, chúng tôi đã chọn một nơi khác, một địa điểm mới với phong cách hợp thời trang và thực đơn sáng tạo.

  • To escape the crowds and the noise, we fled to another place, a cozy coffeehouse where we could enjoy our drinks in peace.

    Để tránh xa đám đông và tiếng ồn, chúng tôi chạy đến một nơi khác, một quán cà phê ấm cúng, nơi chúng tôi có thể thưởng thức đồ uống trong yên tĩnh.

  • Instead of visiting the same shopping mall for the hundredth time, we decided to explore another place, a local market featuring unique crafts and souvenirs.

    Thay vì ghé thăm cùng một trung tâm mua sắm hàng trăm lần, chúng tôi quyết định khám phá một nơi khác, một khu chợ địa phương bán đồ thủ công mỹ nghệ và đồ lưu niệm độc đáo.

  • Since we both love hiking, we set off to another place, a scenic trail with stunning views and challenging terrain.

    Vì cả hai chúng tôi đều thích đi bộ đường dài nên chúng tôi lên đường đến một nơi khác, một con đường mòn đẹp như tranh vẽ với quang cảnh tuyệt đẹp và địa hình đầy thử thách.

  • After our busy workday, we opted for another place, a tranquil spa offering relaxation and rejuvenation.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, chúng tôi chọn một nơi khác, một spa yên tĩnh mang đến sự thư giãn và trẻ hóa.

  • To celebrate her birthday, we booked another place, a luxurious resort with all the amenities and a private beach.

    Để ăn mừng sinh nhật cô ấy, chúng tôi đã đặt một nơi khác, một khu nghỉ dưỡng sang trọng với đầy đủ tiện nghi và một bãi biển riêng.

  • In search of a new adventure, we headed to another place, a museum showcasing rare artifacts and interactive exhibits.

    Để tìm kiếm một cuộc phiêu lưu mới, chúng tôi đến một nơi khác, một bảo tàng trưng bày các hiện vật quý hiếm và các cuộc triển lãm tương tác.

  • Instead of watching a movie or playing video games at home, we suggested another place, a theater presenting a live show or a community center hosting board game nights.

    Thay vì xem phim hoặc chơi trò chơi điện tử ở nhà, chúng tôi gợi ý một địa điểm khác, có thể là rạp chiếu phim có chương trình biểu diễn trực tiếp hoặc trung tâm cộng đồng tổ chức đêm chơi trò chơi cờ bàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches