Định nghĩa của từ anaemia

anaemianoun

thiếu máu

/əˈniːmiə//əˈniːmiə/

Từ "anaemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. "Ana" có nghĩa là "without" hoặc "lacking", và "haima" có nghĩa là "blood". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "anaemia" được đặt ra bởi bác sĩ người Đức Johannes Linden, người đã mô tả một tình trạng đặc trưng bởi tình trạng thiếu hemoglobin trong máu. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong giới bác sĩ, những người sử dụng nó để mô tả nhiều loại rối loạn máu khác nhau. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm một loạt các tình trạng, bao gồm thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do thiếu vitamin và thiếu máu tự tan máu, cùng nhiều tình trạng khác. Ngày nay, thiếu máu vẫn là một tình trạng phổ biến và có thể điều trị được, nhưng nguồn gốc của nó là minh chứng cho lịch sử phong phú của thuật ngữ y khoa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh thiếu máu

namespace
Ví dụ:
  • After her blood test, the doctor diagnosed her with anaemia due to the low levels of red blood cells in her blood.

    Sau khi xét nghiệm máu, bác sĩ chẩn đoán cô bị thiếu máu do lượng hồng cầu trong máu thấp.

  • To treat her anaemia, the doctor prescribed iron supplements to increase the number of red blood cells in her body.

    Để điều trị bệnh thiếu máu, bác sĩ đã kê đơn thuốc bổ sung sắt để tăng số lượng hồng cầu trong cơ thể.

  • His anaemia was caused by a lack of vitamin B12, which the doctor addressed by prescribing injections.

    Bệnh thiếu máu của ông là do thiếu vitamin B12, bác sĩ đã kê đơn tiêm cho ông.

  • The athlete's anaemia was a result of not consuming enough red meat, which led to an insufficient amount of iron in her diet.

    Tình trạng thiếu máu của vận động viên này là do không tiêu thụ đủ thịt đỏ, dẫn đến chế độ ăn của cô không đủ lượng sắt.

  • The symptoms of her anaemia included fatigue, shortness of breath, and pale skin.

    Các triệu chứng thiếu máu của bà bao gồm mệt mỏi, khó thở và da nhợt nhạt.

  • As a result of her anaemia, she had to lessen her training regime to avoid over-exercising and further deteriorating her condition.

    Do bị thiếu máu, bà phải giảm bớt chế độ tập luyện để tránh tập thể dục quá sức và khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.

  • She was advised to increase her intake of leafy green vegetables and fruits high in vitamin C to combat her iron-deficiency anaemia.

    Cô được khuyên nên tăng cường ăn rau lá xanh và trái cây giàu vitamin C để chống lại tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.

  • Her anaemia worsened during her menstrual cycle as menstruation intensifies blood loss, further reducing the iron levels in her body.

    Bệnh thiếu máu của cô trở nên trầm trọng hơn trong chu kỳ kinh nguyệt vì kinh nguyệt làm tăng lượng máu mất đi, làm giảm thêm lượng sắt trong cơ thể cô.

  • The doctor instructed her to monitor her diet for any underlying medical conditions that could be causing her anaemia, such as stomach ulcers or celiac disease.

    Bác sĩ hướng dẫn bà theo dõi chế độ ăn uống để phát hiện bất kỳ tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nào có thể gây ra tình trạng thiếu máu, chẳng hạn như loét dạ dày hoặc bệnh celiac.

  • Lastly, to prevent any further incidents of anaemia, she was encouraged to maintain a healthy lifestyle by engaging in regular exercise and maintaining a balanced diet.

    Cuối cùng, để ngăn ngừa các trường hợp thiếu máu tiếp theo, cô được khuyến khích duy trì lối sống lành mạnh bằng cách tập thể dục thường xuyên và duy trì chế độ ăn uống cân bằng.

Từ, cụm từ liên quan