Định nghĩa của từ amusement arcade

amusement arcadenoun

khu vui chơi giải trí

/əˈmjuːzmənt ɑːkeɪd//əˈmjuːzmənt ɑːrkeɪd/

Thuật ngữ "amusement arcade" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là ở Vương quốc Anh. Vào thời điểm đó, các trung tâm giải trí chủ yếu nằm ở các khu nghỉ dưỡng ven biển và cung cấp nhiều hình thức giải trí khác nhau, chẳng hạn như phòng hòa nhạc, sàn nhảy và phòng trò chơi. Khi nhiệt độ giảm, hoạt động tại các trung tâm này bắt đầu giảm dần và chủ sở hữu đã nảy ra ý tưởng lắp đặt máy chơi điện tử xu trong một số không gian của họ để mọi người có thể giải trí quanh năm. Những máy này, ban đầu chỉ có các trò chơi đơn giản như bắn súng và ném bóng, đã trở nên phổ biến đáng kể do chi phí thấp và phần thưởng cao. Thuật ngữ "arcade" được mượn từ tiếng Ý, vì nhiều khu trò chơi điện tử ban đầu này được thiết kế theo lối đi có mái che gọi là khu trò chơi điện tử ở các thị trấn thời trung cổ và thời Phục hưng, đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho người mua sắm. Ở Vương quốc Anh, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả những không gian trong nhà dành riêng cho các hoạt động giải trí, như chúng ta biết, được gọi là khu trò chơi điện tử giải trí. Ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác, các cơ sở tương tự được biết đến với những cái tên cụ thể hơn, chẳng hạn như "phòng chơi pinball", "phòng trò chơi" hoặc "phòng chơi điện tử", tùy thuộc vào loại hình giải trí được cung cấp. Bất kể thuật ngữ nào được sử dụng, những nơi này vẫn là điểm đến phổ biến cho cả người trẻ và người già để tụ tập, thi đấu và tận hưởng nhiều hoạt động giải trí khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The group of teenagers spent hours in the bustling amusement arcade, trying their luck at the claw machines and shooting games.

    Nhóm thanh thiếu niên này đã dành hàng giờ trong khu vui chơi giải trí nhộn nhịp, thử vận ​​may của mình với các trò chơi gắp thú và bắn súng.

  • The flashing lights and loud noises of the amusement arcade attracted the curious totes of the mall, eager to try their skills at the arcade games.

    Ánh đèn nhấp nháy và tiếng ồn lớn của khu trò chơi điện tử thu hút những đứa trẻ tò mò trong trung tâm thương mại, háo hức muốn thử tài chơi trò chơi điện tử.

  • The young family enjoyed an afternoon of amusement arcade fun, winning some prizes and just enjoying the excitement of the games.

    Gia đình trẻ đã có một buổi chiều vui vẻ tại khu vui chơi giải trí, giành được một số giải thưởng và tận hưởng sự phấn khích của các trò chơi.

  • The tired parents breathed a sigh of relief as they walked out of the crowded amusement arcade, grateful to have survived the ear-splitting sounds and blinding lights.

    Các bậc phụ huynh mệt mỏi thở phào nhẹ nhõm khi bước ra khỏi khu vui chơi giải trí đông đúc, họ cảm thấy biết ơn vì đã sống sót sau những âm thanh chói tai và ánh sáng chói lóa.

  • The arcade was filled with the sound of laughter and shouts as kids bounced from game to game, determined to win big prizes.

    Khu trò chơi điện tử tràn ngập tiếng cười và tiếng la hét khi trẻ em chạy từ trò chơi này sang trò chơi khác, quyết tâm giành được những giải thưởng lớn.

  • The vintage arcade machine with its plastic fruits and classic 80s music drew a crowd of old-timers who enjoyed reminiscing about their youth.

    Máy chơi điện tử cổ điển với những loại trái cây bằng nhựa và nhạc cổ điển của thập niên 80 đã thu hút một đám đông những người già thích hồi tưởng về tuổi thơ của mình.

  • The amusement arcade was the perfect place for a group of friends to celebrate a birthday, with a variety of games and prizes to keep everyone entertained.

    Khu vui chơi giải trí là nơi lý tưởng để một nhóm bạn bè tổ chức sinh nhật, với nhiều trò chơi và giải thưởng để mọi người luôn vui vẻ.

  • The arcade owner carefully set up the latest games, excited to see how customers would react to the innovative designs and challenges.

    Chủ tiệm trò chơi điện tử cẩn thận thiết lập các trò chơi mới nhất, háo hức xem khách hàng sẽ phản ứng thế nào với những thiết kế và thử thách sáng tạo này.

  • The rhythmic sound of peers cheering each other on competed with the twinkling lights of the amusement arcade, creating a lively and inviting atmosphere.

    Âm thanh nhịp nhàng của tiếng cổ vũ của bạn bè hòa cùng ánh đèn nhấp nháy của khu vui chơi giải trí, tạo nên bầu không khí sôi động và hấp dẫn.

  • The amusement arcade provided a burst of frenzied energy and amusement for all ages, capturing the spirit of pure fun and entertainment.

    Khu vui chơi giải trí mang đến nguồn năng lượng điên cuồng và sự thích thú cho mọi lứa tuổi, nắm bắt được tinh thần vui vẻ và giải trí thuần túy.

Từ, cụm từ liên quan