Định nghĩa của từ alternative vote

alternative votenoun

phiếu bầu thay thế

/ɔːlˌtɜːnətɪv ˈvəʊt//ɔːlˌtɜːrnətɪv ˈvəʊt/

Thuật ngữ "alternative vote" (còn được gọi là Phiếu bầu chuyển nhượng đơn lẻ hoặc STV) đề cập đến một hệ thống bầu cử được sử dụng để lựa chọn ứng cử viên trong các khu vực bầu cử có nhiều thành viên. Nó khác với hệ thống "người đầu tiên bỏ phiếu" truyền thống, trong đó cử tri bỏ một phiếu cho ứng cử viên mà họ ưa thích, với ứng cử viên nhận được nhiều phiếu nhất sẽ giành được ghế. Trong hệ thống bỏ phiếu thay thế, cử tri xếp hạng các ứng cử viên theo thứ tự ưu tiên. Nếu không có ứng cử viên nào giành được đa số phiếu bầu ưu tiên đầu tiên, thì phiếu bầu sẽ được chuyển từ ứng cử viên ít được ưa thích nhất sang lựa chọn thứ hai hoặc các lựa chọn tiếp theo của cử tri. Quá trình chuyển giao này tiếp tục cho đến khi một ứng cử viên nhận được đa số phiếu bầu và được tuyên bố là người chiến thắng. Thuật ngữ "alternative vote" trở nên phổ biến trong cuộc bầu cử quốc hội Vương quốc Anh năm 2011 khi nó được đề xuất như một giải pháp thay thế tiềm năng cho hệ thống người đầu tiên bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử chung của Anh.

namespace
Ví dụ:
  • In the recent election, we adopted the alternative vote system, where voters rank candidates in order of preference instead of just selecting one.

    Trong cuộc bầu cử gần đây, chúng tôi đã áp dụng hệ thống bỏ phiếu thay thế, trong đó cử tri xếp hạng các ứng cử viên theo thứ tự ưu tiên thay vì chỉ chọn một người.

  • The alternative vote is a proportional representation system that ensures more accurate representation of smaller parties and independent candidates in parliament.

    Biểu quyết thay thế là hệ thống đại diện theo tỷ lệ đảm bảo sự đại diện chính xác hơn cho các đảng nhỏ và ứng cử viên độc lập trong quốc hội.

  • Given the complexity of the issue, we're exploring alternative vote methods, such as approval voting and single transferable vote, to determine which is most suitable for our organization.

    Do vấn đề này rất phức tạp, chúng tôi đang tìm hiểu các phương pháp bỏ phiếu thay thế, chẳng hạn như bỏ phiếu chấp thuận và bỏ phiếu chuyển nhượng đơn lẻ, để xác định phương pháp nào phù hợp nhất với tổ chức của chúng tôi.

  • Some proponents of the alternative vote argue that it encourages more civil and considered campaigning, as candidates must appeal to a broader range of voters' preferences.

    Một số người ủng hộ bỏ phiếu thay thế cho rằng nó khuyến khích vận động tranh cử văn minh và thận trọng hơn, vì các ứng cử viên phải thu hút được nhiều sở thích của cử tri hơn.

  • Opponents of the alternative vote argue that it can be confusing for some voters, as they must consider multiple candidates and make complex preferences.

    Những người phản đối bỏ phiếu thay thế cho rằng nó có thể gây nhầm lẫn cho một số cử tri vì họ phải xem xét nhiều ứng cử viên và đưa ra lựa chọn phức tạp.

  • The alternative vote system is used in some countries, such as Australia and Ireland, but has not been adopted by many others due to its perceived complexity.

    Hệ thống bỏ phiếu thay thế được sử dụng ở một số quốc gia như Úc và Ireland, nhưng chưa được nhiều quốc gia khác áp dụng vì tính phức tạp của nó.

  • In the alternative vote system, voters can still express a strong preference for one candidate, while also indicating a weaker preference for another as a fallback option.

    Trong hệ thống bỏ phiếu thay thế, cử tri vẫn có thể bày tỏ sự ưu tiên mạnh mẽ cho một ứng cử viên, đồng thời cũng bày tỏ sự ưu tiên yếu hơn cho một ứng cử viên khác như một lựa chọn dự phòng.

  • One potential drawback of the alternative vote is that it can lead to more strategic voting, as voters try to maximize their preferred outcomes instead of simply voting for their preferred candidate.

    Một nhược điểm tiềm ẩn của hình thức bỏ phiếu thay thế là nó có thể dẫn đến việc bỏ phiếu mang tính chiến lược hơn, vì cử tri cố gắng tối đa hóa kết quả mà họ mong muốn thay vì chỉ bỏ phiếu cho ứng cử viên mà họ ưa thích.

  • In a recent survey, support for the alternative vote was highest among younger and more educated voters, who prefer more nuanced and proportional representation systems.

    Trong một cuộc khảo sát gần đây, sự ủng hộ đối với hình thức bỏ phiếu thay thế cao nhất ở nhóm cử tri trẻ tuổi và có trình độ học vấn cao, những người thích hệ thống đại diện theo tỷ lệ và sắc thái hơn.

  • The alternative vote system has been used in some legislative elections, such as in the Scottish Parliament, where it has been praised for promoting fairer representation and reducing wasted votes.

    Hệ thống bỏ phiếu thay thế đã được sử dụng trong một số cuộc bầu cử lập pháp, chẳng hạn như tại Quốc hội Scotland, nơi nó được ca ngợi vì thúc đẩy sự đại diện công bằng hơn và giảm thiểu tình trạng lãng phí phiếu bầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches