Định nghĩa của từ allow for

allow forphrasal verb

cho phép

////

Từ "allow for" là một cụm động từ, nghĩa là nó bao gồm một động từ (trong trường hợp này là "allow") và một giới từ (trong trường hợp này là "for"). Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nơi động từ "elowen" được sử dụng. "Elowen" là một từ tiếng Anh cổ ban đầu có nghĩa là "rời đi" hoặc "buông bỏ". Từ này đã phát triển theo thời gian, mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm "giải quyết" và "tha bổng" trong bối cảnh pháp lý. Vào thế kỷ 14, giới từ "for" đã được thêm vào "elowen" để tạo thành cụm từ "alouen for". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, cuối cùng trở thành "allow for." Ý nghĩa của cụm từ cũng đã phát triển. "Allow for" ban đầu ám chỉ việc dành tiền hoặc nguồn lực cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như thuế. Cuối cùng, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm cả việc đưa ra các khoản trợ cấp cho các yếu tố khác, chẳng hạn như sự không chắc chắn hoặc biến động. Ngày nay, "allow for" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính và lập kế hoạch đến giao tiếp hàng ngày. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh trung đại phản ánh sự phát triển của tiếng Anh và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu bối cảnh lịch sử đằng sau những từ chúng ta sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Adults are allowed to smoke in designated areas of the restaurant.

    Người lớn được phép hút thuốc ở những khu vực được chỉ định của nhà hàng.

  • Your tools are allowed in the garage, but please keep them organized.

    Bạn được phép mang theo dụng cụ trong gara, nhưng hãy giữ chúng ngăn nắp.

  • Pet owners are allowed to walk their dogs on the beach before 8:00 am and after 6:00 pm.

    Chủ vật nuôi được phép dắt chó đi dạo trên bãi biển trước 8:00 sáng và sau 6:00 tối.

  • Our company's policy allows employees to work from home once a week.

    Chính sách của công ty chúng tôi cho phép nhân viên làm việc tại nhà một lần một tuần.

  • Dozens of protesters were allowed to march through the city streets peacefully.

    Hàng chục người biểu tình được phép diễu hành qua các đường phố của thành phố một cách hòa bình.

  • The train conductor allows passengers to board with large luggage items, but they must be stowed away during the journey.

    Người soát vé tàu cho phép hành khách mang theo hành lý lớn lên tàu, nhưng phải cất giữ chúng trong suốt hành trình.

  • The art gallery allows visitors to take photographs for personal use, but flash photography is prohibited.

    Phòng trưng bày nghệ thuật cho phép du khách chụp ảnh để sử dụng cá nhân, nhưng nghiêm cấm chụp ảnh bằng đèn flash.

  • The chairman of the committee was allowed to proceed with the presentation, despite the lack of quorum.

    Chủ tịch ủy ban được phép tiến hành trình bày mặc dù không đủ số người tham dự.

  • The school principal allowed the class to go to the park for a field trip, provided that all safety guidelines were followed.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cho phép lớp đi tham quan công viên, với điều kiện phải tuân thủ mọi hướng dẫn về an toàn.

  • The construction company was allowed to demolish the old building only after securing the necessary permits.

    Công ty xây dựng chỉ được phép phá dỡ tòa nhà cũ sau khi có được giấy phép cần thiết.