Định nghĩa của từ allergist

allergistnoun

bác sĩ chuyên khoa dị ứng

/ˈælədʒɪst//ˈælərdʒɪst/

Thuật ngữ "allergist" lần đầu tiên xuất hiện trong cộng đồng y khoa vào cuối những năm 1800, ngay sau khi từ "allergy" được phát triển. Thuật ngữ "allergy" được đặt ra vào năm 1906 bởi bác sĩ và nhà miễn dịch học người Áo Charles Richet để mô tả phản ứng bất lợi với một chất thường vô hại. Năm 1912, bác sĩ người Mỹ Moses Pupkin đã giới thiệu thuật ngữ "dị ứng học" để mô tả chuyên khoa y khoa tập trung vào chẩn đoán và điều trị dị ứng. Sau đó, vào năm 1921, Hội đồng Dị ứng và Miễn dịch học Hoa Kỳ (ABAI) được thành lập để chứng nhận và quản lý các bác sĩ chuyên về dị ứng và miễn dịch học. Thuật ngữ "allergist" lần đầu tiên được sử dụng trên báo in của tờ New York Times vào năm 1940. Bài báo có tựa đề "Các bác sĩ chuyên khoa dị ứng cảnh báo bệnh nhân về nguy cơ từ thuốc kháng sinh mới" mô tả cách một nhóm bác sĩ chuyên khoa dị ứng cảnh báo về các tác dụng phụ tiềm ẩn từ nhóm thuốc kháng sinh mới khi đó. Đến thời điểm này, bác sĩ chuyên khoa dị ứng được định nghĩa là bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về chẩn đoán và điều trị các rối loạn hệ miễn dịch và dị ứng. Ngày nay, bác sĩ chuyên khoa dị ứng là một phần quan trọng của cộng đồng y khoa, vừa cung cấp dịch vụ chăm sóc trực tiếp cho bệnh nhân dị ứng vừa thúc đẩy nghiên cứu y khoa trong lĩnh vực dị ứng và miễn dịch học. Công trình của họ đã dẫn đến những đột phá đáng kể trong việc hiểu biết và điều trị nhiều loại bệnh dị ứng, từ hen suyễn đến dị ứng thực phẩm đến viêm mũi dị ứng.

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Patel is an allergist who specializes in diagnosing and treating allergies and asthma.

    Tiến sĩ Patel là bác sĩ chuyên khoa dị ứng, chuyên chẩn đoán và điều trị dị ứng và hen suyễn.

  • The patient has been seeing Dr. Jones, an allergist, for her allergy symptoms.

    Bệnh nhân đã đến gặp Bác sĩ Jones, một bác sĩ chuyên khoa dị ứng, để điều trị các triệu chứng dị ứng của mình.

  • After years of struggling with hay fever, Sarah decided to visit an allergist to find relief.

    Sau nhiều năm vật lộn với bệnh sốt cỏ khô, Sarah quyết định đến gặp bác sĩ chuyên khoa dị ứng để tìm cách chữa trị.

  • The allergist prescribed a series of shots to help manage Michael's environmental allergies.

    Bác sĩ chuyên khoa dị ứng đã kê một loạt mũi tiêm để giúp kiểm soát tình trạng dị ứng với môi trường của Michael.

  • The allergist recommended avoiding certain foods to help minimize John's food allergy symptoms.

    Bác sĩ chuyên khoa dị ứng khuyên nên tránh một số loại thực phẩm nhất định để giúp giảm thiểu các triệu chứng dị ứng thực phẩm của John.

  • Emma's daughter has a severe peanut allergy, so they always consult with their allergist before trying any new foods.

    Con gái của Emma bị dị ứng đậu phộng nặng, vì vậy họ luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ dị ứng trước khi thử bất kỳ loại thực phẩm mới nào.

  • The allergist provided a comprehensive allergy analysis and advised the family on how to manage their child's multiple allergies.

    Bác sĩ chuyên khoa dị ứng đã cung cấp kết quả phân tích dị ứng toàn diện và tư vấn cho gia đình cách kiểm soát tình trạng dị ứng đa dạng của con họ.

  • After years of struggling with unexplained symptoms, Jack was referred to an allergist, who provided him with a diagnosis and a treatment plan.

    Sau nhiều năm vật lộn với những triệu chứng không rõ nguyên nhân, Jack được giới thiệu đến một bác sĩ chuyên khoa dị ứng, người đã chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị.

  • During routine allergy testing, the allergist discovered that Maria had previously undiagnosed allergies that were causing her discomfort.

    Trong quá trình xét nghiệm dị ứng thường quy, bác sĩ chuyên khoa dị ứng phát hiện Maria trước đó bị dị ứng nhưng không được chẩn đoán khiến cô khó chịu.

  • The allergist worked closely with the patient's primary care physician to develop a coordinated care plan for managing their allergies and associated medical concerns.

    Bác sĩ chuyên khoa dị ứng đã làm việc chặt chẽ với bác sĩ chăm sóc chính của bệnh nhân để xây dựng kế hoạch chăm sóc phối hợp nhằm kiểm soát tình trạng dị ứng và các vấn đề y tế liên quan.